1500478981 - CÔNG TY CỔ PHẦN THẦU VÂN
CÔNG TY CỔ PHẦN THẦU VÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | THAU VAN JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THAU VAN CO |
Mã số thuế | 1500478981 |
Địa chỉ | Số 56/2A đường Phạm Thái Bường, Phường 4, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG VĂN VÂN Ngoài ra TRƯƠNG VĂN VÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0703852068 |
Ngày hoạt động | 2007-02-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 1500478981 lần cuối vào 2024-06-19 21:03:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN NGUYỄN VĂN THẢNH VĨNH LONG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Sản xuất, gia công đồ gỗ trang trí nội thất (cửa, cầu thang,...)) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Sản xuất: plastic nguyên sinh, cao su tổng hợp dạng nguyên sinh) |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (Sản xuất: bao bì từ plastic, sản phẩm khác từ plastic) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Sản xuất bê tông tươi thương phẩm, các sản phẩm bê tông thành phẩm chế biến từ bê tông tươi (cột điện, ống cống, cọc bê tông, dầm, đà và các cấu kiện bê tông khác) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (Sàn xuất đóng tàu thuyền) |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Sản xuất đóng sà lan) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Sản xuất, gia công đồ gỗ trang trí nội thất (tủ, bàn, ghế)) |
3830 | Tái chế phế liệu (Tái chế phế liệu kim loại) |
4100 | Xây dựng nhà các loại ( Xây dựng các công trình dân dụng ; Xây dựng kết cấu hạ tầng kỹ thuật khu dân cư, khu công nghiệp, khu công nghệ cao, khu thương mại, dịch vụ, khu chế xuất, khu kinh tế cửa khẩu) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ( Xây dựng các công trình công nghiệp) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (San lấp mặt bằng ) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Kinh doanh phụ tùng ô tô các loại) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Kinh doanh phụ tùng xe hai bánh gắn máy các loại) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Đại lý mua bán hàng hóa; Đại lý ủy thác, nhận ký gởi hàng hóa) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Kinh doanh trang trí nội thất, ngoại thất) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Kinh doanh: điện tử, điện lạnh) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp ( Kinh doanh: máy móc, công cụ dụng cụ cầm tay phục vụ nông nghiệp) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác ( Kinh doanh các thiết bị điện, điện cơ; máy móc, công cụ dụng cụ cầm tay phục vụ nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng; vật tư ngành điện; các thiết bị máy văn phòng và phụ tùng thay thế) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ( Kinh doanh: vật liệu xây dựng; thiết bị, vật tư ngành nước; gỗ và các sản phẩm chế biến từ gỗ (gỗ nhân tạo, gỗ tự nhiên)) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ( Kinh doanh: phụ tùng máy tàu thủy các loại, phụ tùng xe đạp, các sản phẩm cơ khí) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Kinh doanh: điện tử, điện lạnh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Kinh doanh: vật liệu xây dựng; thiết bị, vật tư ngành nước; gỗ và các sản phẩm chế biến từ gỗ (gỗ nhân tạo, gỗ tự nhiên); Sản xuất và kinh doanh bê tông tươi thương phẩm, các sản phẩm bê tông thành phẩm chế biến từ bê tông tươi (cột điện, ống cống, cọc bê tông, dầm, đà và các cấu kiện bê tông khác)) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh ( Kinh doanh: các thiết bị điện, điện cơ; máy móc, công cụ dụng cụ cầm tay phục vụ công nghiệp, xây dựng; vật tư ngành điện; các thiết bị máy văn phòng và phụ tùng thay thế) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Kinh doanh phụ tùng xe đạp) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Vận tải hàng hóa bằng các phương tiện vận tải bộ) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Vận tải hàng hóa bằng các phương tiện vận tải thủy) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Kinh doanh nhà hàng, nhà trọ, khách sạn) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Kinh doanh ăn uống) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Kinh doanh ăn uống) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Kinh doanh ăn uống) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Kinh doanh bất động sản (mua, bán, thuê và cho thuê bất động sản với quyền sở hữu hoặc đi thuê); Kinh doanh kết cấu hạ tầng kỹ thuật khu dân cư, khu công nghiệp, khu công nghệ cao, khu thương mại, dịch vụ, khu chế xuất, khu kinh tế cửa khẩu; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Môi giới bất động sản; Dịch vụ: sàn giao dịch bất động sản, tư vấn bất động sản, quảng cáo bất động sản, quản lý bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8720 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |