1500453352 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI - THUỶ SẢN VĨNH LONG
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI - THUỶ SẢN VĨNH LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | VINH LONG FISHERYS COMPANY LIMITED. |
Tên viết tắt | VINH LONG FISHERYS CO.,LTD. |
Mã số thuế | 1500453352 |
Địa chỉ | Số 26/3B đường Phạm Hùng, Phường 9, Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long |
Người đại diện | Dương Văn Do Ngoài ra Dương Văn Do còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2004-10-15 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Long |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 1500453352 lần cuối vào 2024-04-29 18:51:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN NGUYỄN VĂN THẢNH VĨNH LONG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Nuôi trồng thuỷ, hải sản) |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Sản xuất, gia công, chế biến: thuỷ, hải sản) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Sản xuất các hoá chất: mỡ và chất vô cơ cơ bản, dầu mỡ động vật, thực vật) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Sản xuất, chế biến: thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản) |
4100 | Xây dựng nhà các loại (Xây dựng các công trình dân dụng) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Xây dựng các công trình giao thông (cầu, đường, cống…)) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Xây dựng các công trình: công nghiêp, thuỷ lợi) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (San lấp mặt bằng) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Mua bán thuỷ, hải sản) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Mua bán máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Mua bán: mỡ và chất vô cơ cơ bản, dầu mỡ động vật, thực vật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Vận tải hàng hóa đường thuỷ) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Khai thác bến, bãi phục vụ vận chuyển hàng hoá và hàng khách) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Khách sạn) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Kinh doanh nhà hàng) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Dịch vụ du lich sinh thái; Khai thác bến, bãi phục vụ vận chuyển hàng hóa và hành khách; Dịch vụ giải trí) |