1500419591-003 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TV - TM - DV ĐỊA ỐC HOÀNG QUÂN MÊ KÔNG
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TV - TM - DV ĐỊA ỐC HOÀNG QUÂN MÊ KÔNG | |
---|---|
Mã số thuế | 1500419591-003 |
Địa chỉ | Số 139 tổ 5, ấp Mỹ Lợi, Xã Mỹ Hòa, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN CHÍ CƯỜNG Ngoài ra TRẦN CHÍ CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02703852020 |
Ngày hoạt động | 2004-08-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Long |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1500419591-003 lần cuối vào 2024-01-04 15:21:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN NGUYỄN VĂN THẢNH VĨNH LONG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (Đánh bắt thủy sản) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Nuôi trồng thủy sản và các hoạt động dịch vụ khác có liên quan) |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản (Ươm thủy sản) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Khai thác cao lanh) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Sản xuất, chế biến và bảo quản thủy sản) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Sản xuất vật liệu xây dựng ) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Sản xuất sản phẩm gốm, sứ) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Sản xuất máy phục vụ xây dựng ) |
4100 | Xây dựng nhà các loại (Xây dựng nhà các loại, công trình và hạn mục công trình) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa ) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (Vận tải hành khách đường bộ) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Vận tải ven biển và viễn dương ) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Vận tải ven biển và viễn dương ) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Vận tải hành khách đường thuỷ ) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa ( Vận tải hàng hóa đường thủy) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ ) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Dịch vụ đại lý tàu biển, đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ cảng và bến cảng. Dịch vụ cung cấp nước ngọt cho tàu thủy. Dịch vụ cung cấp xăng, dầu và nhiên liệu cho tàu thủy. Đại lý vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Kinh doanh dịch vụ nhà hàng) |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Tư vấn đầu tư, sử dụng các nguồn tài chính; Dịch vụ làm thủ tục hải quan; Dịch vụ khai thuế hải quan) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Thẩm định giá; Kinh doanh bất động sản với quyền sở hữu hoặc đi thuê; Đầu tư xây dựng, kinh doanh: hạ tầng khu công nghiệp, khu thương mại, khu nhà ở) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Môi giới, đấu giá bất động sản; Dịch vụ tư vấn về bất động sản) |
6910 | Hoạt động pháp luật (Hoạt động tư vấn và đại diện pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Giám sát thi công xây dựng công trình: nhà ở; công trình công cộng; công nghiệp; dân dụng; hạ tầng kỹ thuật; giao thông cầu; đường bộ; Thiết kế kết cấu xây dựng công trình: Nhà ở; công cộng; công nghiệp; giao thông: Cầu, đường. Thiết kế kết cấu, thi công các công trình: dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật). |
7310 | Quảng cáo (Dịch vụ quảng cáo thương mại, quảng cáo trưng bày giới thiệu hàng hóa) |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Kinh doanh dịch vụ lữ hành và các dịch vụ du lịch khác) |
8532 | Đào tạo trung cấp (Giáo dục dạy nghề) |
9319 | Hoạt động thể thao khác (Hoạt động thể thao) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Hoạt động giải trí khác) |