0145 |
Chăn nuôi lợn Chi tiết: Nuôi gia súc; Sản xuất con giống gia súc |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Nuôi trồng gia cầm; Sản xuất con giống gia cầm |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát sông |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất: các sản phẩm từ gỗ (đồ gỗ mỹ nghệ, đồ sơn mài, đồ chạm khảm trang trí), hàng thủ công mỹ nghệ từ song mây, tre, trúc, nứa, rơm, rạ, cói, xơ dửa, vật liệu tết, bện … |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón hữu cơ |
2212 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ cao su |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch ngói nung |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất gốm mỹ nghệ |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất, gia công đồ dùng bằng xi măng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công đồ ngoại thất bằng ngũ kim |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng, lương thực - thực phẩm và vật liệu xây dựng (cát, đá…), trang trí nội thất |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán giống cây trồng |
4631 |
Bán buôn gạo Chi tiết: Mua, bán buôn lương thực |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua, bán buôn thực phẩm; Bán buôn rau, củ, quả |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua, bán buôn tư liệu tiêu dùng; Mua, bán buôn trang trí nội thất |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua, bán buôn hàng tư liệu sản xuất |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua, bán buôn vật liệu xây dựng (cát, đá…); mua bán đồ ngoại thất bằng ngũ kim |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán đồ dùng bằng xi măng; Mua bán phân bón |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua, bán lẻ lương thực |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua, bán lẻ thực phẩm |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua, bán lẻ vật liệu xây dựng (cát, đá…) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua, bán lẻ tư liệu tiêu dùng, trang trí nội thất |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua, bán buôn hàng tư liệu sản xuất; Mua bán: phân bón, giống cây trồng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh du lịch sinh thái |