1402103046 - CÔNG TY TNHH MTV GIẢI PHÁP - CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG HHD
CÔNG TY TNHH MTV GIẢI PHÁP - CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG HHD | |
---|---|
Mã số thuế | 1402103046 |
Địa chỉ | Số 214, tổ 48, khóm 5, Phường 6, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN TRUNG HIẾU |
Điện thoại | 01233 828 979 |
Ngày hoạt động | 2018-08-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1402103046 lần cuối vào 2024-01-02 22:14:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CP IN CẦU VỒNG ĐỒNG THÁP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa.(không hoạt động tại trụ sở). |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở). |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Chăn nuôi heo (không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi chim yến (không hoạt động tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Sản xuất giống thủy sản biển(không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Sản xuất giống thủy sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến, bảo quản thủy sản đông lạnh, thủy sản khô và các sản phẩm từ thủy sản khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả. Chi tiết: Chế biến và bảo quản rau quả khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa bảo trì máy nổ, máy lạnh. |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Thi công trạm BTS. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, hoa và cây cảnh. |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn và xuất nhập khẩu gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn và xuất nhập khẩu cà phê, bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm vệ sinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, bán buôn giường, tù, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng săn) Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm các loại |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn Camera, điện thoại di động, pin năng lượng mặt trời, linh kiện viễn thông. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng (cát, đá, sỏi, xi măng, gạch các loại) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán thuốc bảo vệ thực vật, thuốc trừ sâu, phân bón. Chi tiết: Mua bán thuốc thú y |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, vé tàu. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà trọ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại. |
7911 | Đại lý du lịch |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Kinh doanh phòng tập GYM |