1402002457 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN XÂY DỰNG CỘNG ĐỒNG
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN XÂY DỰNG CỘNG ĐỒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | CONSTRUCTION AND CONSULTANCY COMMUNITY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | COMCO |
Mã số thuế | 1402002457 |
Địa chỉ | Số 400, đường 30/4, Phường 1, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH HÙNG |
Điện thoại | 0673875245-09895710 |
Ngày hoạt động | 2015-02-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1402002457 lần cuối vào 2024-01-01 10:06:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN & BAO BÌ ĐỒNG THÁP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm các loại cây giống, cây lâm nghiệp. Trồng rừng và chăm sóc rừng khác; trồng cây bóng mát; trồng rừng phòng hộ, rừng đặc dụng |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử ( không hoạt động tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng ( không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bảng hiệu, hộp đèn |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình công ích; Xây dựng hệ thống trạm biến áp đến 35KV |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế liệu tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế liệu tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng; Dịch vụ lợp mái và chống thấm nước. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý thuốc lá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy; camera quan sát |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị y tế; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán các loại vật tư ngành quảng cáo |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng, vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5819 | Hoạt động xuất bản khác |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất phim video |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp. Tư vấn lập dự án đầu tư, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật. Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng, tư vấn đầu thầu. Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác; Hoạt động đo đạc bản đồ, thăm dò địa chất, nguồn nước; Thiết kế quy hoạch xây dựng; quy hoạch nông nghiệp, thuỷ lợi, giao thông; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế máy móc và thiết bị. Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống. Thiết kế công trình thuỷ lợi (cống, đập, trạm bơm, kênh tưới tiêu, công trình bảo vệ bờ sông), công trình nông nghiệp (trại chăn nuôi, trạm nông nghiệp, kho nông nghiệp, trạm chế biến nông sản), công trình giao thông (cầu, đường bộ), hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế công trình điện dân dụng, điện công nghiệp, chiếu sáng vĩa hè, các công trình xây dựng điện từ 35kV trở xuống, máy tính, thiết bị điện – điện tử. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng (nhà ở, công trình công cộng), kết cấu công trình công nghiệp (nhà, xưởng sản xuất, công trình phụ trợ, nhà kho, công trình kỹ thuật phụ thuộc); Thiết kế kết cấu công trình thuỷ, thuỷ lợi (cống, đập, kênh tưới tiêu, công trình bảo vệ bờ sông), công trình nông nghiệp (trại chăn nuôi, trạm nông nghiệp, kho nhỏ của trại nông nghiệp), công trình giao thông; Tư vấn thẩm tra thiết kế, thẩm tra dự toán; |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát karaoke, vũ trường). Dịch vụ quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |