1402002390 - CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU THI ĐUA MỸ DUYÊN
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU THI ĐUA MỸ DUYÊN | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH MTV XNK THI ĐUA MỸ DUYÊN |
Mã số thuế | 1402002390 |
Địa chỉ | Ấp Dinh Bà, Xã Tân Hộ Cơ, Huyện Tân Hồng, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG THỊ MỸ DUYÊN |
Điện thoại | 0977 088 302 |
Ngày hoạt động | 2015-02-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 6 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1402002390 lần cuối vào 2024-06-20 01:20:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN & BAO BÌ ĐỒNG THÁP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ plastic và sản phẩm khác từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng chất HCFC-141b) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (bằng gỗ) |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán xuất nhập khẩu lương thực (lúa, nếp); hàng nông sản (rau, củ, quả, đậu, bắp mè); trái cây (xoài, bòn bon, măng cụt, sầu riêng, nho, nhãn, táo, thanh long, me, chanh, cam, dưa hấu). Mua bán thức ăn thủy sản, hạt sen. |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán gạo, tấm. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu thuỷ sản (cá, tôm, cua, mắm). Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; thủy sản; rau, quả; cà phê, chè; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột và thực phẩm khác |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán nước đá. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải; thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; hàng may mặc; giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; dược phẩm và dụng cụ y tế; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; dụng cụ thể dục, thể thao; đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán bông gòn |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gỗ (gỗ, tre, nứa, trúc, lát, chiếu, cói), vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán cám, phế liệu, phân bón và thuốc bảo vệ thực vật. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan, kho đông lạnh và trong kho khác |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |