1400458477 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VIỆT NGA
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VIỆT NGA | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNGA GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIETNGA GROUP |
Mã số thuế | 1400458477 |
Địa chỉ | Số 710, đường Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM MINH VIỆT |
Điện thoại | 02773870660 - 0903 |
Ngày hoạt động | 2003-09-11 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1400458477 lần cuối vào 2024-06-19 23:57:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Chăn nuôi trâu, bò (thực hiện theo Nghị quyết số 81/2021/NQ-HĐND ngày 09/12/2021 của Hội đồng nhân dân tỉnh Đồng Tháp) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (thực hiện theo Nghị quyết số 81/2021/NQ-HĐND ngày 09/12/2021 của Hội đồng nhân dân tỉnh Đồng Tháp) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nước lợ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: sản xuất bao bì bằng giấy |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng nhựa (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa; môi giới thương mại. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn cây giống, hạt giống |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, nhớt, dầu nhờn các loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, sắt thép |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán và xuất nhập khẩu phân bón, hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp), vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y thủy sản). |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu, nhớt, dầu nhờn các loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng xe tải. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng xà lan, ghe. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt, đường bộ, cảng biển, cảng sông. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa và gửi hàng. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu |