1400101205 - CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC VÀ MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ ĐỒNG THÁP
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC VÀ MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ ĐỒNG THÁP | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG THAP WATER SUPPLY & URBAN ENVIRONMENT JOINT - STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DOWASEN |
Mã số thuế | 1400101205 |
Địa chỉ | Số 01, Đường Tôn Đức Thắng, Phường 1, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN TẤN Ngoài ra TRẦN VĂN TẤN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02773 853 332 |
Ngày hoạt động | 2006-09-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp |
Cập nhật mã số thuế 1400101205 lần cuối vào 2024-01-17 13:10:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: Vườn ươm cây |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm Chi tiết: Vườn ươm cây |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống đóng chai, đóng bình. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật tư, sản phẩm chuyên ngành cấp thoát nước, dịch vụ đô thị. |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh nước sạch phục vụ sinh hoạt, sản xuất và các nhu cầu khác |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom và vận chuyển rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom và vận chuyển rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình cầu, đường. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình cấp, thoát nước. Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước, như: Hệ thống thủy lợi (kênh); Hồ chứa... Xây dựng công trình cửa, như: Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa; Nhà máy xử lý nước thải; Trạm bơm. Khoan nguồn nước. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công ích khác. Xây dựng công trình, hệ thống xử lý rác thải độc hại và không độc hại. Xây dựng công trình, hệ thống xử lý nước thải độc hại và không độc hại. Xây dựng công trình xử lý bùn. Xây dựng các công trình công ích khác. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán nước uống đóng chai, đóng bình. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật tư xây dựng, vật tư, sản phẩm chuyên ngành cấp thoát nước, dịch vụ đô thị |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển, di dời đồ đạc cơ quan, gia đình, công trình xây dựng, vận chuyển phế liệu xây dựng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng. Khảo sát địa chất công trình. Khảo sát địa chất thủy văn. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp (nhẹ, chế biến thực phẩm, vật liệu xây dựng), hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp (nhẹ, chế biến thực phẩm, vật liệu xây dựng), hạ tầng kỹ thuật, lĩnh vực lắp thiết bị công trình, xây dựng và hoàn thiện.Thiết kế công trình cấp thoát nước. Dịch vụ tư vấn xây dựng: lập dự án đầu tư xây dựng, tư vấn quản lý dự án, thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp (nhẹ, chế biến thực phẩm, vật liệu xây dựng), hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước. Lập và xét hồ sơ đấu thầu. Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế kết cấu công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (cầu, đường bộ); thủy lợi. Thiết kế công trình năng lượng (đường dây và trạm biến áp), hệ thống điện trong công trình xây dựng. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và lắp đặt thiết bị công nghệ công trình năng lượng (đường dây và trạm biến áp), hệ thống điện trong công trình xây dựng. Tư vấn lập quy hoạch, đề án, báo cáo tài nguyên nước |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Báo cáo đánh giá tác động môi trường, cam kết bảo vệ môi trường; lập báo cáo giám sát, quan trắc nước và môi trường; lập phương án phân vùng, tách mạng, phòng và chống thất thu, thất thoát nước, quản lý tài sản. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh cơ quan, hộ gia đình |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ rút hầm cầu. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Chăm sóc hoa kiểng cơ quan, hộ gia đình |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ Chi tiết: Dịch vụ địa táng, hỏa táng và các dịch vụ kèm theo có liên quan. |