1301130269 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DỊCH VỤ KỸ THUẬT XÂY DỰNG CDS
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DỊCH VỤ KỸ THUẬT XÂY DỰNG CDS | |
---|---|
Tên quốc tế | CDS CONSTRUCTION TECHNICAL SERVICES CONSULTING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CDS CONSTRUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 1301130269 |
Địa chỉ | 162A30, Khu Phố 2, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
Người đại diện | TỐNG MINH HIẾU ( sinh năm 1986 - Bến Tre) |
Điện thoại | 0947459625 |
Ngày hoạt động | 2024-03-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Tre - Châu Thành |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1301130269 lần cuối vào 2024-06-20 10:52:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafít tự nhiên, và các chất phụ gia khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc thiết bị ngành đo đạc, ngành khoan địa chất công trình – địa chất thủy văn |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình công ích |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, nạo vét luồng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công xây lắp hệ thống điện giao thông, dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật. Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình. (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý nền móng công trình; Ép cọc bê tông; Khoan cọc nhồi; Khoan địa chất; Khoan khai thác nước ngầm |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa. Môi giới mua bán hàng hóa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy ngành đo đạc, khoan địa chất công trình – địa chất thủy văn. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị sử dụng trong thí nghiệm; Bán buôn vật tư, thiết bị sử dụng trong ngành địa chất |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa chất công trình xây dựng; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Khảo sát địa chất thủy văn; Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan; Quan trắc lún nghiêng công trình; Quan trắc nước ngầm; Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình; Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình; Giám sát công tác khảo sát địa chất thủy văn; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng – công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác lắp đặt điện và thiết bị điện công trình công nghiệp; Thiết kế cống thoát nước công trình xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước theo tuyến; Lập dự án đầu tư; Lập dự toán công trình xây dựng; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế phòng cháy – chữa cháy; Lập báo cáo đầu tư, Thẩm tra dự án, dự toán, tổng dự toán; Quản lý dự án; Tư vấn đấu thầu; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường thủy; Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy; Thiết kế công trình cảng, đường thủy; Thiết kế công trình đường bộ, đường sân bay; Giám sát thi công xây dựng công trình đường bộ; Giám sát thi công lắp đạt thiết bị công nghệ; Thiết kế kết cấu công trình thủy điện; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi; Khảo sát trắc địa công trình; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Kiểm tra chứng nhận sự phù hợp của chất lượng công trình. Kiểm định cọc khoan nhồi; Kiểm định chất lượng công trình dân dụng và công nghiệp; Kiểm định chất lượng công trình giao thông; Thiết kế xây dựng công trình; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; Giám sát thi công xây dựng công trình; Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình; Tư vấn xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra âm thanh và chấn động; Kiểm tra đo lường và chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước. Dịch vụ phân tích, thí nghiệm đất đá, nước, vật liệu xây dựng. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: Thí nghiệm và kiểm định vật liệu xây dựng , thí nghiệm cơ học đất. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội - ngoại thất (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ; Tư vấn về môi trường; Đánh giá tác động môi trường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |