1301055290 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHAN HẢI
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHAN HẢI | |
---|---|
Tên quốc tế | PHAN HAI TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHAN HAI CO., LTD |
Mã số thuế | 1301055290 |
Địa chỉ | 123C Đồng Văn Cống, ấp Bình Thành, Xã Bình Phú, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH DANH VŨ |
Điện thoại | 02753818069 |
Ngày hoạt động | 2018-06-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Tre - Châu Thành |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1301055290 lần cuối vào 2024-06-20 01:17:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, hóa chất pháp luật cấm kinh doanh và không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công sản xuất cửa cuốn, cửa kéo các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt, bảo trì hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản, môi giới pháp luật cấm kinh doanh) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán buôn dược phẩm) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); Bán buôn máy đếm tiền, máy đóng chứng từ, máy hủy chứng từ; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện: tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, rơle, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp (hóa chất pháp luật cấm kinh doanh) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn các loại cửa cuốn, cửa kéo |
7310 | Quảng cáo (trừ quảng cáo pháp luật cấm kinh doanh) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); Cho thuê máy phát điện. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Dịch vụ sủa chữa máy văn phòng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |