1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất củi đun từ gỗ ép, mụn dừa |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Nhập khẩu bán buôn xe ô tô |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới pháp luật cấm kinh doanh) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nhập khẩu dừa trái, hạt điều, bưởi, chuối, nhãn |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn, nhập khẩu hàng thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, củ, quả, các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, tinh bột |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn nhập khẩu quần áo, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn, nhập khẩu các sản phẩm hàng da, giả da, mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, nước hoa, nước thơm, dầu thơm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng; bán buôn bàn, tủ, ghế văn phòng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn, xuất khẩu than |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn, xuất khẩu các sản phẩm từ dừa: chỉ xơ dừa, lưới chỉ xơ dừa, thảm xơ dừa, băng xơ dừa, dây thừng xơ dừa, mụn dừa, cơm dừa nạo sấy và các sản phẩm nông nghiệp, phế liệu, phế thải kim loại, nguyên liệu để tái sinh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ thuốc lá thuốc lào không rõ nguồn gốc, thuốc lá thuốc lào pháp luật cấm kinh doanh) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ, đồng hồ, mắt kính, bán lẻ hạt giống, phân bón, dầu gió, dầu khuynh diệp, dầu cù là, dầu nóng, bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, thức ăn cho động vật cảnh, bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức, bán lẻ vàng trang sức, mỹ nghệ, bán lẻ quần áo thời trang |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |