1300334132 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH ĐẠT
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH ĐẠT | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY CP SX &TM THÀNH ĐẠT |
Mã số thuế | 1300334132 |
Địa chỉ | Số 09/D4, Đường Nguyễn Thị Định, Xã Phú Hưng, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC THANH Ngoài ra NGUYỄN NGỌC THANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0753814148 |
Ngày hoạt động | 2001-10-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Tre - Châu Thành |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1300334132 lần cuối vào 2024-01-08 05:06:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện kim loại . Dịch vụ ép cọc bê tông cốt thép. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết:Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá hủy và đạp các tòa nhà và các công trình xây dựng khác. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống chống sét, chống trộm, hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống mạng, điện thoại trong nhà. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng. Lắp đặt hệ thống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ, máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng, xây dựng kỹ thuật dân dụng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn và xuất nhập khẩu ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa: xe ô tô, máy móc thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp,máy công cụ và máy tạo hình kim loại, máy khai thác mỏ và xây dựng , các thiết bị nâng hạ và bốc xếp, bi, răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động, vật liệu xây dựng. Đại lý ký gửi sơn, bột màu dùng pha chế sơn và hóa chất có liên quan đến sơn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết:Bán buôn và xuất nhập khẩu vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. bán buôn và xuất nhập khẩu nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn và xuất nhập khẩu hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn và xuất nhập khẩu đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn và xuất nhập khẩu giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn và xuất nhập khẩu dụng cụ thể dục, thể thao. Bán buôn và xuất nhập khẩu đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống sét. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử viễn thông. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn và xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn và xuất nhập khẩu máy công cụ và máy tạo hình kim loại, máy khai thác mỏ và xây dựng , các thiết bị nâng hạ và bốc xếp; Bi, răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Ban buôn và xuất nhập khẩu sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn và xuất nhập khẩu vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn và xuất nhập khẩu hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, hóa chất có tính độc hại mạnh, hóa chất pháp luật cấm kinh doanh), cao su. Bán buôn và xuất nhập khẩu tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn và xuất nhập khẩu phụ kiện may mặc, giày dép, thiết bị ngành in, sản phẩm ngành nhựa. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các sản phẩm từ sắt, nhôm, inox. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê nhà kho, nhà xưởng, văn phòng. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng, giao nhận hàng hóa, hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đàu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, cho thuê xe có động cơ khác. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |