1102031665 - CÔNG TY TNHH TMDV & ĐT Ô TÔ SÀI GÒN LONG AN
CÔNG TY TNHH TMDV & ĐT Ô TÔ SÀI GÒN LONG AN | |
---|---|
Mã số thuế | 1102031665 |
Địa chỉ | Thửa đất số 701, tờ bản đồ số 4, Xã Hướng Thọ Phú, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN DƯƠNG CỬU LONG |
Ngày hoạt động | 2023-05-29 |
Cập nhật mã số thuế 1102031665 lần cuối vào 2023-12-05 10:49:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị năng lượng mặt trời |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện năng lượng mặt trời (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn các loại ô tô nhãn hiệu FORD. Bán buôn các loại ô tô khác. Bán buôn xe chuyên dùng (xe đào đất, xe xúc, xe nâng, xe cẩu). Bán buôn các loại ô tô điện |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý, ký gửi xe ô tô nhãn hiệu FORD. Đại lý, ký gửi các loại ô tô khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ bảo hành, sửa chữa các loại ô tô nhãn hiệu FORD. Sửa chữa, cải tạo phương tiện giao thông vận tải (trừ tái chế phế thải, xi mạ điện). Bảo hành, sửa chữa các loại ô tô điện |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn, đại lý, ký gửi phụ tùng, thiết bị ô tô nhãn hiệu FORD. Bán buôn phụ tùng- linh kiện- thiết bị ô tô, ô tô điện |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy, xe điện. Bán lẻ mô tô, xe máy, xe điện. Đại lý mô tô, xe máy, xe điện |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy, xe điện. Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy, xe điện.Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy, xe điện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế, hàng điện gia dụng, đồ dùng cá nhân và gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị y tế, hàng điện lạnh, hàng kim khí điện máy và thiết bị. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán máy thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm có liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ gas) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ô tô |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan, kho đông lạnh. Lưu giữ hàng hóa trong kho khác (trừ kinh doanh kho bãi). |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, dịch vụ hoa tiêu xe ô tô, kéo xe bị hỏng |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quảng cáo thương mại |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |