1101964394 - CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG PCCC QUANG THUẬN
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG PCCC QUANG THUẬN | |
---|---|
Mã số thuế | 1101964394 |
Địa chỉ | 74 Ô7, khu B, Thị Trấn Hậu Nghĩa, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DUY LÂM |
Ngày hoạt động | 2020-10-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đức Hòa - Đức Huệ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 1101964394 lần cuối vào 2024-06-20 09:34:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VĨNH HY.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi và tạo giống các loại con côn trùng; Chăn nuôi chim yến |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ, ươm giống cây lâm nghiệp |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn . Chi tiết: Khai thác chế biến than bùn (Không hoạt động trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến tổ chim Yến |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm. Khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình thể thao, sân bay, bến cảng. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình dân dụng và công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết : thi công lắp đặt hệ thống cơ - điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp đến 35KV |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy, hệ thống báo cháy tự động, hệ thống điện công nghiệp trong xây dựng và xây dựng: thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng - âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí, hệ thống nước sinh hoạt, camera quan sát, hệ thống phòng chống trộm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoạt động sơn chống thấm |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy. Bán lẻ mô tô, xe máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới bán hàng hưởng hoa hồng, Đại lý mua bán hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn hạt giống, cây trồng vật tư nông ngư nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không sản xuất tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn vải. Bán buôn hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Bán buôn hệ thống âm thanh - ánh sáng, vật liệu xử lý âm, màn hình LED, bộ đàm, máy chiếu, thiết bị truyền hình, thiết bị chiếu sáng công nghiệp và dân dụng; bán buôn hệ thống báo cháy, chữa cháy, chống sét, chống trộm, hệ thống camera quan sát, hệ thống trả lời tự động; bán buôn máy móc, thiết bị điện ngành cơ khí, máy móc và thiết bị điều khiển tự động . Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng, bán buôn thiết bị phòng cháy chưã cháy, thiết bị bảo vệ, thiết bị điện, thiết bị cung cấp nước.Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại trụ sở), phụ gia xăng dầu. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm, kẽm. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đá granite, cửa sắt, cửa gỗ, cửa nhựa, cửa cuốn, nhựa đường. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu . Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp (trừ hóa chất độc hại mà Nhà nước cấm). Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác. Mua bán phân bón, nguyên vật liệu, mùn ,vi sinh,vi lượng ngành trồng trọt –chăn nuôi. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ yến sào |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa ( Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải tải chi tiết: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Dịch vụ đại lý tàu biển. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Ký túc xá học sinh, sinh viên |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác -chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, đấu giá bất động sản (trừ tư vấn pháp lý). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan -Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng; Thiết kế kết cấu thép tiền chế; Thiết kế cầu đường bộ, thủy lợi.Tư vấn Thiết kế ,Tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Lập các hồ sơ kỹ thuật về máy, thiết bị-lập, xây dựng các phương án đảm bảo an toàn lao động - dịch vụ thử nghiệm, kiểm tra không phá hủy - dịch vụ tư vấn hỗ trợ ,đo đạc, kiểm tra lấy thông số kỹ thuật an toàn ; Dịch vụ đánh giá sự phù hợp máy móc, thiết bị. Đo đạc đánh giá môi trường lao động, đo đạc , kiểm tra thông số kỹ thuật nối đất, nối không, chống sét, an toàn điện , thoát hiểm hiệu chuẩn các thiết bị an toàn (van an toàn và dụng cụ đo áp suất). Kiểm định máy móc, thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động. |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy (trừ dịch vụ tư vấn mang tính pháp lý). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy bơm phòng cháy chữa cháy, phương tiện phòng cháy chữa cháy.Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7911 | Đại lý du lịch |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Dạy nghề |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí - Chi tiết: dạy và đào tạo võ thuật |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Câu lạc bộ hoạt động bắn súng sơn |
9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: Dịch vụ câu cá giải trí |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ Karaoke |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình -Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì hệ thống phòng cháy chữa cháy, phương tiện phòng cháy chữa cháy |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |