1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Sản xuất chế biến ép dầu hạt điều |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May trang phục (trừ trang phục từ da long thú) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Bán buôn phân bón và hóa chất, bán buôn hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) hạt nhựa, lưới đánh cá, vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật) vật tư, vật liệu ngành công nông lâm ngư nghiệp; giấy và các sản phẩm làm bằng giấy; bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới bất động sản) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Đường, bột ngọt, bánh kẹo |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải hàng may sẵn, giày dép, phụ liệu may mặc |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông, điện thoại di động. |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, bán buôn xi măng, bán buôn gạch xây, ngói, đá, sỏi, bán buôn kính xây dựng; bán buôn sơn, vecni, bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, bán buôn đồ ngũ kim, bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón và hóa chất, bán buôn hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) hạt nhựa, lưới đánh cá, vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật) vật tư, vật liệu ngành công nông lâm ngư nghiệp; giấy và các sản phẩm làm bằng giấy; bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán lẻ rượu các loại |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ hoa, cây cảnh, bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; bán lẻ đồng hồ, kính các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ), kính mắt, bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh, bán lẻ xe đạp và phụ tùng |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |