1101957598 - CÔNG TY TNHH ĐT XD TM DV PHÚ THĂNG LONG ASIAN
CÔNG TY TNHH ĐT XD TM DV PHÚ THĂNG LONG ASIAN | |
---|---|
Tên quốc tế | Phu Thang Long Asian Investment Construction Trading Service Company Limited |
Tên viết tắt | Phu Thang Long Asian ICTS Co.,Ltd |
Mã số thuế | 1101957598 |
Địa chỉ | Đường Đê Mỹ Phú, ấp 3, Xã Mỹ Phú, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH THƯƠNG |
Điện thoại | 0919024459 |
Ngày hoạt động | 2020-08-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1101957598 lần cuối vào 2023-12-17 04:49:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi động vật hoang dã, nai, dê, hươu, cá sấu, trâu, bò, chăn nuôi gia cầm. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác tận thu khoán sản; Khai thác khoán sản các loại (trừ các loại khoán sản nhà nước cấm) (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Doanh nghiệp) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu thuyền. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng bờ kè đấp đê chống sạt lỡ sông bờ biển, nạo vét bến cảng và kênh thủy lợi. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng công trình thủy lợi; Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng công trình bưu chính viễn thông. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: xây lắp mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; môi giới thương mại; Ủy thác mua bán hàng hóa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán trang thiết bị y tế |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn tàu thuyền |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; mua bán thiết bị cấp thoát nước; mua bán thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế; mua bán gỗ; tre nước và các loại gỗ rừng trồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Điều hành hoạt động của cảng biển, cảng song, bến tàu, cầu tàu, kinh doanh dịch vụ cảng. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Dịch vụ mua bán nhà đất, cho thuê nhà xưởng. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới quyền sử dụng đất. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng công trình. |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Hành nghề y tế; Phòng khám nội tổng hợp. |