1101928780 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP AN BÌNH
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP AN BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | CÔNG TY TNHH SX TM DV NN AN BÌNH |
Tên viết tắt | AN BINH AGRICULTURAL SERVICE TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 1101928780 |
Địa chỉ | Lô số 17, Khu A, Cụm dân cư Rạch Mây, Xã Tuyên Bình, Huyện Vĩnh Hưng, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH LONG |
Ngày hoạt động | 2019-09-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Hưng - Tân Hưng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1101928780 lần cuối vào 2023-12-19 23:11:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Không hoạt động trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây gia vị hàng năm; Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm (Không hoạt động trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (Không hoạt động trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Chăn nuôi trâu, bò; Sản xuất giống trâu, bò (Không hoạt động trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Sản xuất giống lợn; Chăn nuôi lợn (Không hoạt động trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gà; Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Không hoạt động trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Không hoạt động trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Không hoạt động trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Không hoạt động trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Không hoạt động trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Không hoạt động trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Không hoạt động trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (Không hoạt động trụ sở) |
1072 | Sản xuất đường (Không hoạt động trụ sở) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Không hoạt động trụ sở) |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Không hoạt động trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Không hoạt động trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Không hoạt động trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Không hoạt động trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa ( trừ môi giới bất động sản) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu; thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Trừ lưu trữ hóa chất); Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp; trừ lưu trữ hóa chất) |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |