1101865379 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN THÉP Á CHÂU
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN THÉP Á CHÂU | |
---|---|
Tên quốc tế | A CHAU STEEL GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ACHAUSTEEL GROUP., JSC |
Mã số thuế | 1101865379 |
Địa chỉ | Ấp Long Bình, Xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | MAI THỊ THANH HUYỀN |
Điện thoại | 0982021046 |
Ngày hoạt động | 2017-11-06 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 1101865379 lần cuối vào 2024-06-20 01:25:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TƯ VẤN MIỀN NAM GROUP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Luyện kim và đúc chi tiết bằng kim loại; - Gia công kết cấu thép; - Sản xuất gang, phôi thép, thép cán nóng, Inox, Kim loại màu, thép tấm, thép lá cuộn các loại và vật liệu xây dựng. |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Luyện kim và đúc chi tiết kim loại màu. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công các mặt hàng cơ khí. |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất máy móc, vật tư nông nghiệp. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, cơ sở hạ tầng kỹ thuật. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp ráp máy móc, vật tư, thiết bị bưu chính viễn thông, phát thanh, truyền hình, điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, tin học (Trừ thiết bị phát sóng). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh ô tô các loại, xe nâng, xe cẩu. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh hàng lương thực, thực phẩm, hàng nông, lâm sản thủy, hải sản (Trừ lâm sản nhà nước cấm). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh máy móc, vật tư, thiết bị bưu chính viễn thông, phát thanh, truyền hình, điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, tin học (Trừ thiết bị phát sóng). |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy móc, vật tư nông nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy công trình, thiết bị máy móc vật tư. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh sắt thép kim khí, phôi thép, thép phế liệu, kim loại màu, nguyên nhiên liệu, khí công nghiệp, phế liệu công nghiệp và phế liệu kim loại màu; - Buôn bán hàng kim khí, thiết bị công nghiệp. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh thiết bị ngành nước, thiết bị vệ sinh môi trường;- Kinh doanh vật liệu xây dựng; - Kinh doanh trang thiết bị nội, ngoại thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khí công nghiệp; - Kinh doanh vật tư nông nghiệp (Không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh than các loại. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Dịch vụ cho thuê xe ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Dịch vụ cho thuê tài sản. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Trừ các mặt hàng nhà nước cấm). |