1101861871 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG CẢNH TIẾN
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG CẢNH TIẾN | |
---|---|
Mã số thuế | 1101861871 |
Địa chỉ | 7 Lô G, Đường số 14, KDC Mỹ Yên, Ấp 1, Xã Mỹ Yên, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ NHẬT NAM |
Điện thoại | 0901387926 |
Ngày hoạt động | 2017-09-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bến Lức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1101861871 lần cuối vào 2023-12-21 13:18:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CHỮ KÝ SỐ VI NA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Không hoạt động tại trụ sở |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Không hoạt động tại trụ sở |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Không hoạt động tại trụ sở |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( Trừ gỗ, tre , nứa) và động vật sống( không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Không hoạt động tại trụ sở |
4633 | Bán buôn đồ uống Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Trừ kinh doanh dược phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Bán buôn xăng , dầu ( trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Trừ mua bán vàng miếng. Bán buôn bạc nguyên chất, bạc khối, bạc dạng bột, vảy, thanh, thỏi ( không hoạt động tại trụ sở |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp ( không bán hóa chất trong nông nghiệp); Bán buôn các sản phẩm nhựa, nguyên liệu từ nhựa; Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, mây, tre, lá. Bán buôn giấy phế liệu |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tơ, xơ, sợi dệt, giấy và nguyên liệu giấy, vật tư ngành nước. Bán lẻ chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán lẻ cao su, bột giấy. Bán lẻ phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán lẻ đồ bảo hộ lao động. Bán lẻ thùng carton, hạt nhựa, bao bì nhựa, bao bì giấy, phụ liệu may mặc và giày dép. Bán lẻ kính 3D. Bán lẻ trang thiết bị phòng cháy chữa cháy, trang thiết bị cứu hộ cứu nạn. Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán lẻ máy móc, thiết bị y tế. Bán lẻ hóa chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh (không tồn trữ hóa chất); bán lẻ phân bón, hoá chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (không tồn trữ hóa chất) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ trừ hóa lỏng khí để vận chuyển |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ kinh doanh bến ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Giao nhận hàng hóa( trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Khách sạn ( đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Trừ thiết kế xây dựng công trình |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |