1101850848 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG SẢN THẢO NGUYÊN XANH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG SẢN THẢO NGUYÊN XANH | |
---|---|
Mã số thuế | 1101850848 |
Địa chỉ | Số 572 Quốc lộ 1A, Khu phố Bình Quân 1, Phường 4, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN SƠN ( sinh năm 1984 - Tiền Giang) |
Ngày hoạt động | 2017-05-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân An - Thủ Thừa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1101850848 lần cuối vào 2023-12-30 20:48:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0126 | Trồng cây cà phê |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gia cầm. Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc. Sản xuất con giống (không hoạt động tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm, như làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy sản phẩm nông nghiệp(Không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:Sản xuất thực phẩm chức năng, viên nang đông trùng hạ thảo và nấm linh chi; Sản xuất cà phê từ nấm đông trùng hạ thảo. Sản xuất cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết, cà phê hạt; Sản xuất trà các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất rượu đông trùng hạ thảo, rượu nấm linh chi, rượu sâm(không hoạt động tại trụ sở chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống đông trùng hạ thảo, trà các loại từ đông trùng hạ thảo (không hoạt động tại trụ sở chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết:Sản xuất mỹ phẩm không hoạt động tại trụ sở chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất, chế tạo các sản phẩm thiết bị, kết cấu cơ khí thuộc lĩnh vực công nghiệp và dân dụng(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt độngkhi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở ) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xi mạ)(không sửa chữa tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc,ngô, diều thô và các hạt ngũ cốc khác. Bán buôn nông sản nguyên liệu khác. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo cà phê, bán buôn cà phê hạt, đã hoặc chưa rang, cà phê bột. Bán buôn thực phẩm chức năng. Bán buôn thực phẩm khác. (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: bán buôn đồ uống không có cốn, Bán buôn nước yến đông trùng hạ thảo, trà đông trùng hạ thảo và nấm linh chi, nước giải khát các loại từ đông trùng hạ thảo và nấm linh chi, rượu nhân sâm. (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết:Giấy các loại. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; bán buông đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh,; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ dùng gia dụng, đèn và hộp đèn điện, Bán buông gường, tủ, bàn ghế và đồ dụng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được lưu hành); Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, đồ trang trí nội thất.(chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan nát, hàng thủ công mỹ nghệ trong cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết:Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa(trừ kinh doanh kho bãi) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật điện, điện tử, công nghiệp và các hệ thống liên quan khác |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh(trừ các mặt hàng Nhà nước cấm) |