1101848126-002 - CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA ĐƯỜNG SYNERGY VIỆT NAM - CHI NHÁNH HẢI PHÒNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA ĐƯỜNG SYNERGY VIỆT NAM - CHI NHÁNH HẢI PHÒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | SYNERGY ASPHALT VIET NAM JOIN STOCK COMPANY - BRANCH OF HAI PHONG |
Tên viết tắt | SYNERGY ASPHALT VIET NAM JSC - HAI PHONG |
Mã số thuế | 1101848126-002 |
Địa chỉ | Lô CN 2.4 và KB 4.3, Khu công nghiệp MP Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HỒNG BÍCH Ngoài ra NGUYỄN THỊ HỒNG BÍCH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02838883939 |
Ngày hoạt động | 2020-01-04 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 1101848126-002 lần cuối vào 2023-12-18 19:10:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: Sản xuất nhựa đường |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Pha chế nhựa đường |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chất kết dính từ nhựa đường và các sản phẩm khác từ nhựa đường |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị cơ điện lạnh, sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị cơ điện lạnh, điện- điện tử. Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa hệ thống viễn thông, hệ thống mạng cáp quang, hệ thống mạng internet, hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống camera, hệ thống điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp, điện công nghiệp, điện tử, điện lạnh, hệ thống thông gió. Lắp đặt máy móc, thiết bị cơ điện lạnh, điện- điện tử (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy, điện lạnh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn linh kiện và phụ tùng hàng điện tử, điện lạnh. Bán buôn thiết bị cơ, điện lạnh, điện tử |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nhựa đường; nhũ tương; vật tư, máy móc, thiết bị phụ tùng cho ngành giao thông vận tải, xây dựng, cầu đường Bán buôn nhựa đường và các sản phẩm liên quan. Bán buôn hạt nhựa. Bán buôn sơn dân dụng. Bán buôn bao bì, nguyên vật liệu in bao bì, màng nhựa, màng chống thấm |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh, nhựa đường |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn và dịch vụ kỹ thuật có liên quan đến lĩnh vực nhựa đường; Xuất nhập khẩu nhựa đường và các sản phẩm có liên quan đến lĩnh vực nhựa đường |