1101835247 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SMC LONG AN
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SMC LONG AN | |
---|---|
Tên quốc tế | SMC LONG AN MANUFACTURING & TRADING CORPORATION |
Tên viết tắt | SMC - LA |
Mã số thuế | 1101835247 |
Địa chỉ | Lô K2-5, Đường CN6, KCN Tân Kim mở rộng, Khu phố Tân Phước, Thị Trấn Cần Giuộc, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO BÁ TÙNG |
Ngày hoạt động | 2016-11-10 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1101835247 lần cuối vào 2024-01-04 00:12:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TÀI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác, gia công đá, cát, sỏi, đất (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, xay nghiền, chế biến đá xây dựng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sản xuất gốm sứ, thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất kết cấu bê tông, sản xuất bê tông tươi, sản xuất bê tông nhựa nóng. Sản xuất ống cống, trụ bê tông (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sản xuất gốm sứ, thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất cửa sắt, nhôm, inox (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sản xuất gốm, sứ, thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cấu kiện sắt thép, sản xuất lắp dựng nhà thép tiền chế. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy móc thiết bị xây dựng. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị xây dựng. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng cầu đường. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng thủy lợi |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công nghiệp và dân dụng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công đóng cọc bằng thiết bị ép thủy lực. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hoá. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị, phụ tùng vật tư, nguyên vật liệu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Cung cấp bê tông tươi, mua bán vất liệu xây dựng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ kiểm đếm giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh phát triển nhà ở. Cho thuê nhà xưởng, văn phòng, kho bãi. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ kinh doanh dịch vụ thiết kế công trình) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm nén tĩnh cọc. Thí nghiệm tải trọng động của cọc. |