1101817488 - CÔNG TY TNHH SAMDUK VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH SAMDUK VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | SAMDUK VIETNAM CO., LTD |
Tên viết tắt | SAMDUK VIETNAM CO., LTD |
Mã số thuế | 1101817488 |
Địa chỉ | Lô F2 Đường số 7 Khu công nghiệp Hòa Bình, Xã Nhị Thành, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | JUN SUNG PYO |
Điện thoại | (0272 3614 874) |
Ngày hoạt động | 2016-04-06 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1101817488 lần cuối vào 2024-06-20 01:25:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LÊ NHI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May trang phục |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất giày, dép cho mọi mục đích sử dụng, bằng mọi nguyên liệu, bằng mọi cách thức sản xuất bao gồm cả đổ khuôn; Sản xuất bộ phận bằng da của giày dép: sản xuất mũi giày và bộ phận của mũi giày, đế trong và phần ngoài đế; Sản xuất bao chân, xà cạp và các vật tương tự; Thêu, in gia công trên giày; Sản xuất guốc gỗ thành phẩm; Gia công đế giày bằng nguyên phụ liệu khác (xốp eva, giả da…) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại đế giày và phụ kiện ngành giày |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã số HS 4203; 4303; 4304; 4302; 4301; 4205; 4202; 4101; 4102; 4103; 4104; 4105; 4106; 4107; 4112; 4113; 4114; 4115; 4819; 4820; 4821; 4822; 4823; 5007; 5208; 5209; 5210; 5211; 5212; 5407; 5408; 5512; 5513; 5514; 5515; 5516; 5603; 5801; 5802; 5803; 5804; 5805; 5806; 5807; 5808; 5809; 5810; 5901; 5902; 5903; 5904; 5905; 5906; 5907; 5908; 5909; 5910; 5911; 6001; 6002; 6003; 6004; 6005; 6006; 6101; 6102; 6103; 6104; 6105; 6106; 6107; 6108; 6109; 6110; 6111; 6112; 6113; 6114; 6115; 6116; 6117; 6201; 6202; 6203; 6204; 6205; 6206; 6207; 6208; 6209; 6210; 6211; 6212; 6213; 6214; 6215; 6216; 6217; 6401; 6402; 6403; 6404; 6405; 6406; 65010000; 65020000; 65040000; 6505; 6506; 65070000. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã số HS 4203; 4303; 4304; 4302; 4301; 4205; 4202; 4101; 4102; 4103; 4104; 4105; 4106; 4107; 4112; 4113; 4114; 4115; 4819; 4820; 4821; 4822; 4823; 5007; 5208; 5209; 5210; 5211; 5212; 5407; 5408; 5512; 5513; 5514; 5515; 5516; 5603; 5801; 5802; 5803; 5804; 5805; 5806; 5807; 5808; 5809; 5810; 5901; 5902; 5903; 5904; 5905; 5906; 5907; 5908; 5909; 5910; 5911; 6001; 6002; 6003; 6004; 6005; 6006; 6101; 6102; 6103; 6104; 6105; 6106; 6107; 6108; 6109; 6110; 6111; 6112; 6113; 6114; 6115; 6116; 6117; 6201; 6202; 6203; 6204; 6205; 6206; 6207; 6208; 6209; 6210; 6211; 6212; 6213; 6214; 6215; 6216; 6217; 6401; 6402; 6403; 6404; 6405; 6406; 65010000; 65020000; 65040000; 6505; 6506; 65070000. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các hàng hóa theo quy định của pháp luật. |