1101765896 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CHẾ BIẾN NÔNG SẢN HƯƠNG VIỆT
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CHẾ BIẾN NÔNG SẢN HƯƠNG VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | HUONG VIET PRODUCTION AGRICULTURAL PRODUCTS PROCESSING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AGRI HUONG VIET CO., LTD |
Mã số thuế | 1101765896 |
Địa chỉ | thửa đất số 640, tờ bản đồ số 4, ấp 5, Xã Thạnh Đức, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGỌC TÚ Ngoài ra TRẦN NGỌC TÚ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0272364 7373 |
Ngày hoạt động | 2014-09-26 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1101765896 lần cuối vào 2023-12-25 02:58:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHẤN THIÊN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả (không hoạt động tại trụ sở). |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật chi tiết: sản xuất dầu ăn tinh luyện, dầu đốt sinh học (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạc và mù tạc, sản xuất tương ớt (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế chi tiết: pha chế, tinh chất dầu nhớt các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: môi giới bất động sản |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn rau, quả (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn dầu thô, xăng dầu và các sản phẩm có liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn hoá chất công nghiệp; dung môi, dầu ăn tinh luyện, cồn công nghiệp, nhựa sinh học. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: dịch vụ cầm đồ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: cho thuê xe ô tô và xe có động cơ khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |