1101423596 - CÔNG TY TNHH TRƯỜNG GIANG LONG AN
CÔNG TY TNHH TRƯỜNG GIANG LONG AN | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG GIANG LONG AN COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 1101423596 |
Địa chỉ | 04 Ngô Quyền, Phường 05, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG HOÀNG VŨ Ngoài ra TRƯƠNG HOÀNG VŨ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2011-11-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 1101423596 lần cuối vào 2024-01-08 11:22:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SÁNG TẠO TRẺ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic và các sản xuất sản phẩm khác từ plastic (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở) (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị vận chuyển bốc dỡ vật liệu; Sửa chữa các dụng cụ cầm tay chạy điện khác; Sửa chữa máy tính điện tử (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng các loại các loại máy biến thế điện, máy biến thế phân loại và máy biến thế đặc biệt; Sửa chữa và bảo dưỡng môtơ điện, máy phát điện và bộ môtơ máy phát điện; Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị tổng đài và thiết bị chuyển đổi; Sửa chữa và bảo dưỡng các rơ le và bộ điều khiển công nghiệp; Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị điện chiếu sáng; Sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị dây dẫn điện và thiết bị không dẫn điện để dùng cho các mạch điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Dịch vụ phục vụ đàn organ và nhạc cụ tương tự. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: - Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (trừ thiết kế xây dựng ) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán xe có động cơ. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý vé số |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn sữa |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn van và ống điện tử; Bán buôn mạch tích hợp và mạch vi xử lý. Bán buôn ti vi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến. Bán buôn đầu đĩa CD, DVD. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng , xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc thiết bị y tế. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ không chứa cồn. |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: Radio, cassette, tivi, loa, thiết bị âm thanh nỗi; Máy nghe nhạc; Đầu video, đầu đĩa CD, DVD. |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vải, len, sợi, nguyên liệu chính để làm chăn, thảm thêu hoặc đồ thêu; Hàng dệt khác. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bản lẻ đèn và bộ đèn; Bán lẻ nhạc cụ đàn, kèn, trống. Bán lẻ đồ điện gia dụng: nồi cơm điện, ấm đun điện, phích điện, quạt, tủ lạnh, máy giặt. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ làm thủ tục khai thuê hải quan. |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ mua bán nợ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kết cấu cảng, công trình biển. Thẩm tra thiết kế kết cấu cảng, công trình biển. - Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thủy lợi - Thiết kế kết cấu công trình cảng. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cảng - Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi - Thiết kế công trình điện dân dụng, điện công nghiệp. Thẩm tra thiết kế công trình điện dân dụng, điện công nghiệp - Thiết kế hệ thống chống sét trong công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế hệ thống chống sét trong công trình xây dựng - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kết cấu công trình: Xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình: Xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng – công nghiệp. Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng – công nghiệp - Thiết kế thoát nước theo tuyến. Thẩm tra thiết kế thoát nước theo tuyến - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cảng - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng – công nghiệp - Giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Cầu, đường bộ - Lập dự án đầu tư - Quản lý dự án đầu tư - Lập dự toán công trình xây dựng - Thí nghiệm vật liệu xây dựng - Chứng nhận phù hợp chất lượng công trình - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng - Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý - Tư vấn đấu thầu - Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng) - Đo đạc bản đồ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình, phương tiện vận tải) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi; Máy vi tính để bàn, máy tính xách tay (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Sửa chữa: Radio, cassette, tivi; Đầu máy video, đầu đĩa CD, Máy quay video loại gia đình (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |