1101394049 - CÔNG TY CỔ PHẦN KATSURA VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN KATSURA VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | KATSURA VIETNAM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | KATSURA VN J.S.C |
Mã số thuế | 1101394049 |
Địa chỉ | Lô 3C-5, Đường số 12, Khu công nghiệp Long Hậu 3 (Giai đoạn 1), Xã Long Hậu, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | TSUCHIHASHI IKUO |
Điện thoại | 0272 3900 830 |
Ngày hoạt động | 2011-08-04 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1101394049 lần cuối vào 2024-06-20 08:43:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các thiết bị gas, thiết bị dầu; lò xử lý kim loại và linh kiện máy móc liên quan |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất thiết bị hỗ trợ giám sát (CPC 884, 885) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì và bảo dưỡng các thiết bị truyền dẫn và sử dụng Gas(CPC 884, 885) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Thi công và lắp đặt các thiết bị truyền dẫn và sử dụng Gas (CPC 885) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thiết kế và thi công công trình lắp đặt ống, dụng cụ cơ khí |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS: 2711, 3924, 3926, 4009, 4819, 7007, 7008, 7011, 7013, 7020, 7303 - 7307, 7309 - 7311, 7321 - 7326, 7402, 7403, 7407 - 7412, 7418, 7419, 7501, 7502, 7505 - 7508, 7608 - 7616, 7806, 7907, 8007, 8402 - 8409, 8414, 8416 - 8419, 8423, 8436, 8454, 8479, 8481, 8502, 8503, 8506, 8507, 8514, 8516, 8531 - 8538, 8541 - 8544, 8547, 8548, 9026, 9028, 9032, 9033 theo quy định pháp luật Việt Nam (CPC 622). |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã HS: 2711, 3924, 3926, 4009, 4819, 7007, 7008, 7011, 7013, 7020, 7303 - 7307, 7309 - 7311, 7321 - 7326, 7402, 7403, 7407 - 7412, 7418, 7419, 7501, 7502, 7505 - 7508, 7608 -7616, 7806, 7907, 8007, 8402 - 8409, 8414, 8416 - 8419, 8423, 8436, 8454, 8479, 8481, 8502, 8503, 8506, 8507, 8514, 8516, 8531 - 8538, 8541 - 8544, 8547, 8548, 9026, 9028, 9032, 9033 theo quy định pháp luật Việt Nam (CPC 632). |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ thực hiện phần mềm (CPC 842) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu (CPC 843) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (CPC 865). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC 8672). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các hàng hóa có mã HS: 2711, 3924, 3926, 4009, 4819, 7007, 7008, 7011, 7013, 7020, 7303 - 7307, 7309 - 7311, 7321 - 7326, 7402, 7403, 7407 - 7412, 7418, 7419, 7501, 7502, 7505 - 7508, 7608 - 7616, 7806, 7907, 8007, 8402 - 8409, 8414, 8416 - 8419, 8423, 8436, 8454, 8479, 8481, 8502, 8503, 8506, 8507, 8514, 8516, 8531 - 8538, 8541 - 8544, 8547, 8548, 9026, 9028, 9032, 9033 theo quy định pháp luật Việt Nam. |