1101250953-004 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYÊN THỊNH - NHÀ MÁY BÊ TÔNG NGUYÊN THỊNH SỐ 4
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYÊN THỊNH - NHÀ MÁY BÊ TÔNG NGUYÊN THỊNH SỐ 4 | |
---|---|
Mã số thuế | 1101250953-004 |
Địa chỉ | Ấp Tân Thông 1 (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 23), Xã Thanh Tân, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THẾ DƯ Ngoài ra TRẦN THẾ DƯ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0913902202 - 0938885 |
Ngày hoạt động | 2018-05-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Chợ Lách - Mỏ Cày Bắc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1101250953-004 lần cuối vào 2023-12-31 16:45:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất kết cấu thép tiền chế |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ trường học, bệnh viện, văn phòng, thể thao. Sản xuất thiết bị xây dựng. Khai thác, sản xuất vật liệu xây dựng |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý môi trường |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt, sửa chữa các công trình giao thông, thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt sửa chữa các công trình: dân dụng công nghiệp, hạ tầng khu đô thị và khu công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Cung cấp, lắp đặt đường dây, trạm biến áp, thiết bị công nghiệp và hệ thống cơ điện lạnh. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công trang trí nội ngoại thất công trình. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh xe ô tô các loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Xuất nhập khẩu máy móc thiết bị, dây chuyền công nghệ và phụ tùng. Mua bán máy móc thiết bị |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh kết cấu thép tiền chế. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh thiết bị xây dựng. Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm cơ khí, phân bón, hóa chất. Kinh doanh thiết bị, dụng cụ trường học, bệnh viện, văn phòng, thể thao. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |