1100780098-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VIỆT TRUNG HOA
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VIỆT TRUNG HOA | |
---|---|
Mã số thuế | 1100780098-002 |
Địa chỉ | Quốc lộ 10, Xã Mỹ Tân, Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN HÙNG Ngoài ra NGUYỄN VĂN HÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0913 304 880 |
Ngày hoạt động | 2013-12-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ Lộc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 1100780098-002 lần cuối vào 2023-12-31 20:44:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LÊ NHI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ lúa, gạo, khoai, đậu |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm lâm sản từ tre, gỗ, nứa |
2431 | Đúc sắt, thép Chi tiết: Đúc sắt, thép, nhuôm,đồng, gang. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất nhuôm, sắt, thép, đồng, gang |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp, sửa chữa máy nông nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng nhà xưởng, nhà kho kết cấu thép các loại. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô, xe ba bánh có động cơ, thùng tải, xe điện hai bánh, ba bánh các loại |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa, đóng thùng xe tải các loại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán các sản phẩm từ lúa, gạo, khoai, đậu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán: máy nông nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép các loại. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán các sản phẩm từ tre, gỗ, nứa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho, bãi, nhà xưởng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Dịch vụ cho thuê máy nông nghiệp |