0149 |
Chăn nuôi khác Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở. Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh): chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng. |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Làm sạch lông trong tổ chim yến |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan Chi tiết: Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan-Chi tiết : Hoạt động khai thác yến ở hang, xây nhà gọi yến;Sản xuất da, lông thú, da bò sát và lông chim từ các hoạt động săn bắt;Các hoạt động dịch vụ nhằm kích thích sự săn bắt và đánh bẫy để bán |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Không giết mổ gia súc, gia cầm tại trụ sở) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ yến sào, và thực phẩm khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến và đóng gói thực phẩm yến sào, nấm linh chi, nhung hươu mật ong |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước yến |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất sắt, thép. |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất hệ thống loa phóng thanh sử dụng trong nhà nuôi chim yến. |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất máy đo độ ẩm sử dụng trong nhà nuôi chim yến. |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng nhà nuôi chim yến, khách sạn, nhà nghỉ, cửa hàng, nhà hàng, kho chứa hàng. |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng nhà nuôi chim yến |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa: thực phẩm; gỗ xây dựng và nguyên, vật liệu xây dựng; máy móc, thiết bị. Môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới bảo hiểm và môi giới mua bán bất động sản) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: gỗ làm nhà nuôi yến |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Chi tiết: Bán buôn các loại yến sào và thực phẩm khác; (không hoạt động tại trụ sở) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (không hoạt động tại trụ sở) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (không hoạt động tại trụ sở) |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh sắt, thép. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Cung cấp thiết bị nội, ngoại thất |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất cấm kinh doanh) (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng và thực phẩm khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật xây dựng, lắp đặt thiết bị nhà nuôi chim yến |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa. (Điều 16 Nghị định 187/2013/NĐ-CP) |