1100448118 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG BẾN LỨC
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG BẾN LỨC | |
---|---|
Tên quốc tế | Ben Luc Construction Company Limited |
Tên viết tắt | Cty TNHH Bến Lức |
Mã số thuế | 1100448118 |
Địa chỉ | Số 253, Khu phố 3, Quốc lộ 1 , Thị Trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG QUỐC TRUNGDƯƠNG TẤN PHONG ( sinh năm 1977 - Long An) |
Điện thoại | 02723891994 |
Ngày hoạt động | 2000-03-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bến Lức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1100448118 lần cuối vào 2024-06-22 21:09:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN LONG AN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu, đường bộ. |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình cấp thoát nước, hệ thống xử lý nước thải. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, công trình cửa, đường hầm. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV. Thi công và lắp đặt hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thi công lắp đặt hệ thống Phòng cháy và chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, thiết bị cơ – điện lạnh, thiết bị điều hòa không khí, vật tư thiết bị ngành cấp thoát nước |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phóng cháy chữa cháy. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Quản lý và lập dự án đầu tư, Tư vấn đấu thầu, thiết kế công trình khai thác, thăm dò địa chất và xây dựng về mỏ. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Kiểm định chất lượng công trình. Thẩm tra thiết kế công trình. Lập dự toán và tổng dự toán công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng, dân dụng. Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt điện và thiết bị điện công trình dân dụng công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện cấp thoát nước công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện cấp thoát nước theo tuyến. Thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp. Thẩm tra thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp. Thẩm tra dự toán và tổng dự toán công trình. Thiết kế hệ thống môi trường và xử lý chất thải. Thẩm tra thiết kế hệ thống môi trường và xử lý chất thải. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị chuyên ngành công trình xử lý nước thải. Thiết kế xử lý nước thải, nước cấp công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế xử lý nước thải, nước cấp công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế trang trí nội ngoại thất. Tư vấn thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế nhiệt và điện lạnh, điều hòa không khí, thông gió công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát địa chất công trình cầu, đường bộ. Giám sát khảo sát địa chất công trình cầu, đường bộ. Thiết kế mạng thông tin – liên lạc công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế mạng thông tin – liên lạc công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ mạng thông tin – liên lạc công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |