1001217293 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÚ THÀNH THÁI BÌNH
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÚ THÀNH THÁI BÌNH | |
---|---|
Mã số thuế | 1001217293 |
Địa chỉ | Số 106, đường Nguyễn Quang Cáp, Thị Trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Văn Tùng ( sinh năm 1982 - Hải Phòng) Ngoài ra Nguyễn Văn Tùng còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0976592246 |
Ngày hoạt động | 2020-11-30 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thái Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 1001217293 lần cuối vào 2023-12-16 07:25:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy hải sản; |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng lương thực, thực phẩm; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng nông lâm, thủ công mỹ nghệ; |
1811 | In ấn (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất máy vi tính, thiết bị máy vi tính, thiết bị văn phòng, thiết bị công nghệ thông tin; |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất điện thoại, linh kiện điện thoại, thiết bị bưu chính viễn thông; |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi, các công trình thể thao, văn hóa, khu du lịch, khu sinh thái, công trình điện, công trình cấp thoát nước; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, sửa chữa, bảo hành, bảo trì hệ thống điện lạnh |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Trừ hoạt động đấu giá) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa ôtô; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác ( Trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy ( Trừ hoạt động đấu giá) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy ( Trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ bán buôn động vật sống bị cấm) Chi tiết: Mua bán hàng lương thực, hàng nông lâm, thủ công mỹ nghệ; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm, thủy hải sản; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Buôn bán quần áo, vải, sợi và nguyên phụ liệu ngành dệt may; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Đại lý kinh doanh các loại báo chí, tạp chí, sách báo được phép lưu hành ; Buôn bán giấy phục vụ ngành in; Buôn bán hóa mỹ phẩm; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính, thiết bị máy vi tính, thiết bị công nghệ thông tin; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán điện thoại, linh kiện điện thoại, thiết bị bưu chính viễn thông; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng, trang thiết bị nội thất, ngoại thất, thiết bị vệ sinh và các loại sơn tường, sơn chống gỉ; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống, vui chơi giải trí; |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử ; Tư vấn, thiết kế website, đồ họa, bao bì, catalog, nhãn mác, quà tặng, lo go, kỷ niệm chương, mẫu in quảng cáo (không bao gồm thiết kế công trình); Sửa chữa, bảo hành máy vi tính, máy văn phòng; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ quản lý bất động sản; Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ quảng cáo bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát xây dựng - Tư vấn lập quy hoạch xây dựng - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình - Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng - Tư vấn quản lý dự án - Thi công xây dựng công trình - Giám sát thi công xây dựng, kiểm định xây dựng - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo và các dịch vụ liên quan đến quảng cáo (trừ những nội dung nhà nước cấm); Tư vấn thi công và lắp đặt biển, bảng quảng cáo các loại; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Cho thuê ô tô - Cho thuê xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và lữ hành quốc tế |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm, khai trương, khánh thành, động thổ, trưng bày giới thiệu sản phẩm, biểu diễn nghệ thuật (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: - Hoạt động của các cơ sở tổ chức các sự kiện thể thao trong nhà hoặc ngoài trời : sân golf |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |