1001211781 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MINH PHÁT
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MINH PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH PHAT CONSTRUCTION INVESTMENT AND DESIGN CONSULTING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MINH PHÁT |
Mã số thuế | 1001211781 |
Địa chỉ | Thôn Tiền Phong, Xã Tây Sơn, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THẮM |
Điện thoại | 0363231693 |
Ngày hoạt động | 2020-06-19 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thái Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1001211781 lần cuối vào 2023-12-17 13:02:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất khung nhà, khung cửa, cánh cửa, khung đỡ mái nhà, ván sàn và đồ gỗ xây dựng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện từ 35 KV trở xuống. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp; xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất và hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, sản phẩm khí dầu mỏ hóa lỏng và các sản phẩm có liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh đồ trang trí nội thất, ngoại thất, hàng thủ công mỹ nghệ; - Mua bán trang thiết bị nội, ngoại thất các công trình xây dựng; - Mua bán các loại vật liệu xây dựng; - Mua bán các sản phẩm từ gỗ (Trừ loại gỗ Nhà nước cấm), nhựa, thủy tinh; |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm khí dầu mỏ hóa lỏng và các sản phẩm có liên quan |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế các công trình dân dụng (Nhà ở và công trình công cộng); tư vấn, thiết kế công trình công nghiệp (Nhà, xưởng sản xuất, công trình phụ trợ, nhà kho, công trình kỹ thuật phụ thuộc); tư vấn, thiết kế công trình thủy lợi: hồ chứa nước, kênh mương tưới tiêu; tư vấn, thiết kế công trình đường bộ; tư vấn, thiết kế cấp thoát nước; tư vấn, thiết kế quy hoạch xây dựng; tư vấn, thiết kế kiến trúc công trình; tư vấn, thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế phòng cháy chữa cháy; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: Công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Công trình xây dựng Giao thông (cầu, đường bộ); Công trình xây dựng Thủy lợi, thủy điện; Giám sát thi công xây dựng loại công trình dân dụng và công nghiệp, lĩnh vực chuyên môn giám sát: lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ cấp thoát nước; Thiết kế kết cấu: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Thiết kế công trình cấp thoát nước, vệ sinh môi trường, xử lý chất thải; Thiết kế lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ cấp thoát nước công trình xây dựng; Giám sát thi công xây dựng loại công trình cấp, thoát nước, vệ sinh môi trường, xử lý chất thải; Lĩnh vực chuyên môn giám sát: lắp đặt thiết bị công trình, xây dựng - hoàn thiện; Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Khảo sát địa chất công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế điện - cơ điện công trình Thiết kế thông gió cấp thoát nhiệt Thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng; Quản lý dự án các công trình xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công xây dựng công trình; Cho thuê cốp pha, cột trống, xà gồ. |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Phô tô, chuẩn bị tài liệu |