1001209278-001 - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP NHẬT LINH - CHI NHÁNH HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP NHẬT LINH - CHI NHÁNH HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAT LINH INDUSTRIAL ELECTRICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED - HANOI BRANCH |
Mã số thuế | 1001209278-001 |
Địa chỉ | Tầng 1, Tòa nhà số 120 Đường Võ Chí Công, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN VĂN ĐÔNG ( sinh năm 1980 - Thái Bình) |
Điện thoại | 0934346787 |
Ngày hoạt động | 2024-05-22 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1001209278-001 lần cuối vào 2024-06-20 10:58:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì hệ thống phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo vệ, báo động và camera quan sát, hệ thống mạng điện thoại, điện chiếu sáng trong nhà; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công xây dựng, lắp đặt, bảo dưỡng sửa chữa, trợ giúp vận hành các công trình: điện từ 35KV trở xuống, các thiết bị điện, điện tử, động cơ điện, thiết bị lạnh, tự động hóa liên quan đến mạng lưới điện |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống; xây dựng đập và đê |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp khác; xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị báo cháy, camera báo cháy, chống sét. Lắp đặt hệ thống báo động, chuông báo cháy, đầu báo cháy dạng điểm, đầu báo khói dạng beam, đầu báo nhiệt cố định, đầu báo nhiệt gia tăng, đầu báo ga, đầu báo lửa, bảng hiển thị, chuông còi đèn báo cháy, đèn chỉ lối thoát hiểm, đèn chiếu sáng trong trường hợp khẩn cấp, bộ quay số điện thoại tự động, các loại modunle địa chỉ, bình CC, bơm CC, vòi CC |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng phòng cháy chữa cháy |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may sẵn, quần áo bảo hộ lao động, găng tay bảo hộ lao động |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn thiết bị an ninh, báo động, bảo vệ, báo trộm, thiết bị chống sét, camera quan sát, thiết bị phòng cháy chữa cháy và máy móc. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sơn và vật liệu, thiết bị phòng cháy chữa cháy; vậy liệu thiết bị trong xây dựng; đồ ngũ kim; vật liệu thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư, dụng cụ, phương tiện, đồ dùng trang thiết bị bảo hộ lao động |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn bánh, kẹo, socola, hạt ngũ cốc, snack, ô mai, thạch, sản phẩm khô ... |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ bánh, kẹo, socola, hạt ngũ cốc, snack, ô mai, thạch, sản phẩm khô ... |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện; quần áo bảo hộ lao động, găng tay, mũ, đồ bảo hộ lao động |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế; bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy đệt, may, da giày; Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); bán lẻ thiết bị bảo hộ lao động |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, quần áo bảo hộ lao động, găng tay, mũ, đồ bảo hộ lao động |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp đến 110KV; thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp đến 110KV; tư vấn định giá, lập dự toán các công trình đường dây và trạm biến áp đến 110KV; khảo sát địa hình công trình xây dựng; tư vấn lập dự án, báo cáo kinh tế kỹ thuật các công trình đường dây và trạm biến áp đến 110KV; tư vấn thẩm tra dự án, báo cáo kinh tế kỹ thuật các công trình đường dây và trạm biến áp đến 110KV |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |