1001149734 - CÔNG TY TNHH KINH DOANH XĂNG DẦU THÁI BÌNH
CÔNG TY TNHH KINH DOANH XĂNG DẦU THÁI BÌNH | |
---|---|
Mã số thuế | 1001149734 |
Địa chỉ | Số nhà 140, phố Hai Bà Trưng, tổ 1, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | Phạm Hữu Nam Ngoài ra Phạm Hữu Nam còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0913291154 |
Ngày hoạt động | 2018-08-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thái Bình - Vũ Thư |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 1001149734 lần cuối vào 2024-07-03 08:06:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN SƠN NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình điện từ 35KV trở xuống |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng, san lấp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý xăng dầu, dầu mỡ nhờn, chất bôi trơn làm sạch động cơ, khí dầu mỏ hóa lỏng và các sản phẩm liên quan; đại lý xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, thạch cao, đồ ngũ kim, tre, nứa, gỗ cây, gỗ xây dựng, gỗ chế biến và đồ trang trí nội ngoại thất. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành nước. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, dầu mỡ nhờn, chất bôi trơn làm sạch động cơ, khí dầu mỏ hóa lỏng và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, thạch cao, đồ ngũ kim, tre, nứa, gỗ cây, gỗ xây dựng, gỗ chế biến và đồ trang trí nội ngoại thất; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu, dầu mỡ nhờn, chất bôi trơn làm sạch động cơ, khí dầu mỏ hóa lỏng và các sản phẩm liên quan |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, thạch cao, đồ ngũ kim, tre, nứa, gỗ cây, gỗ xây dựng, gỗ chế biến và đồ trang trí nội ngoại thất; bán lẻ vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sắt thép; bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành nước. bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng; bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |