1001123246 - CÔNG TY TNHH DỆT MAY XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHÁT
CÔNG TY TNHH DỆT MAY XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI PHAT TEXTILE GARMENT IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 1001123246 |
Địa chỉ | Nhà ông Hà Văn Vinh, thôn Trung Thôn 2, Xã Kim Trung, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | HÀ THỊ NGỌC Ngoài ra HÀ THỊ NGỌC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0923157777 |
Ngày hoạt động | 2017-10-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quỳnh Phụ - Hưng Hà |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1001123246 lần cuối vào 2024-06-20 01:27:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN THÀNH TRUNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi Chi tiết: Sản xuất khăn bông xuất khẩu và tiêu thụ nội địa |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết: Tẩy, nhuộm vải, khăn bông, sợi, sản phẩm dệt, quần áo, in lụa, khăn, vải, quần áo |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Hoạt động liên quan đến dệt hoặc sản phẩm dệt |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May trang phục và gia công hàng trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo dưỡng và sửa chữa máy dệt, may công nghiệp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý phân bón, thuốc bảo vệ thực vật |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu khăn bông, vải, hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; bán buôn dầu thô; bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp dệt, may; bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; bán buôn phụ liệu may mặc; bán buôn giấy và các sản phẩm từ giấy; bán buôn bao bì các loại; bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ loại Nhà nước cấm); Bán buôn phân bón sử dụng trong nông nghiệp; bán buôn thuốc bảo vệ thực vật |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ khăn bông, hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hóa chất phục vụ ngành dệt may (trừ hóa chất Nhà nước cấm); Bán lẻ phân bón sử dụng trong nông nghiệp; bán lẻ thuốc bảo vệ thực vật; bán lẻ thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác kể cả dùng làm giống; bán lẻ các loại hoa và cây trồng, kể cả cây trồng và các loại dùng để làm giống; bán lẻ các loại nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |