1001097148 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGỌC NHẬT
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGỌC NHẬT | |
---|---|
Mã số thuế | 1001097148 |
Địa chỉ | Nhà ông Khoa, thôn Minh Đức, Xã Bắc Sơn, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC KHOA |
Điện thoại | 0985437633 |
Ngày hoạt động | 2016-04-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quỳnh Phụ - Hưng Hà |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 1001097148 lần cuối vào 2024-01-03 04:21:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN SƠN NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất khung nhà, khung cửa, cánh cửa, khung đỡ mái nhà, ván sàn và đồ gỗ xây dựng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất thiết bị trường học và sản phẩm khác từ gỗ |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuẩt cửa kim loại, cửa sổ và khung cửa các loại, cửa chớp, cổng; vách ngăn phòng bằng kim loại. |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị trường học và sản phẩm khác bằng kim loại (trừ thiết bị, sản phẩm bằng vàng, bạc, kim loại quý Nhà nước cấm) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp; xây dựng công trình điện từ 35KV trở xuống. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị phòng cháy và chữa cháy, lắp đặt nhà khung, lắp đặt khung nhôm cửa kính, lắp đăt nhà xưởng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |