1001074528 - CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU VÀ ĐẦU TƯ HẠ TẦNG SÔNG KÔ
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU VÀ ĐẦU TƯ HẠ TẦNG SÔNG KÔ | |
---|---|
Mã số thuế | 1001074528 |
Địa chỉ | Số 55, ngã tư Bạt, khu 1, Thị Trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN PHIÊN |
Điện thoại | 0363863357 - 0904 |
Ngày hoạt động | 2015-12-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quỳnh Phụ - Hưng Hà |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1001074528 lần cuối vào 2024-06-20 01:13:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch bê tông nhẹ và các sản phẩm bê tông nhẹ |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải độc hại (trừ rác thải độc hại Nhà nước cấm) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (trừ rác thải độc hại Nhà nước cấm) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu (trừ phế liệu Nhà nước cấm) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình điện từ 35 KV trở xuống |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý xăng dầu, dầu mỡ nhờn, chất bôi trơn làm sạch động cơ, khí dầu mỏ hóa lỏng và các sản phẩm liên quan |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, dầu mỡ nhờn, chất bôi trơn làm sạch động cơ, khí dầu mỏ hóa lỏng và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, gạch bê tông nhẹ và các sản phẩm bê tông nhẹ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong xử lý môi trường (trừ hóa chất dùng trong y tế, nông nghiệp và hóa chất Nhà nước cấm); bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ phế liệu, phế thải Nhà nước cấm) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu, dầu mỡ nhờn, chất bôi trơn làm sạch động cơ và các sản phẩm liên quan |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng, gạch bê tông nhẹ và các sản phẩm bê tông nhẹ |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hóa chất sử dụng trong xử lý môi trường (trừ hóa chất dùng trong y tế, nông nghiệp và hóa chất Nhà nước cấm); bán lẻ phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ phế liệu, phế thải Nhà nước cấm); bán lẻ sắt, thép, bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Ngiên cứu, ứng dụng, chuyển giao công nghệ sản xuất gạch bê tông nhẹ và các sản phẩm bê tông nhẹ, công nghệ xử lý môi trường, nước thải, rác thải, phế liệu, phế thải; lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, lập bản đăng ký đạt tiêu chuẩn môi trường |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |