1001072104 - CÔNG TY TNHH SINH ĐỨC
CÔNG TY TNHH SINH ĐỨC | |
---|---|
Mã số thuế | 1001072104 |
Địa chỉ | Số nhà 39, đường Đỗ Lý Khiêm, tổ 20, Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ SINH ( sinh năm 1984 - Thái Bình) |
Điện thoại | 0977984985 |
Ngày hoạt động | 2015-09-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thái Bình - Vũ Thư |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 1001072104 lần cuối vào 2024-01-02 14:06:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất ván sàn, cầu thang, cánh cửa và đồ gỗ mỹ nghệ, nội thất gia dụng, văn phòng, trường học |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình điện từ 35 KV trở xuống, công trình nước sạch |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp, khu dân cư |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng, san lấp, nạo vét |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt nhà xưởng công nghiệp, khung nhà thép, mái tôn, khung nhôm cửa kính, cửa thủy lực, cầu thang inox, cửa cuốn, cửa nhựa lõi thép và hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất, xử lý chống thấm công trình xây dựng, ốp trần vách thạch cao |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý xăng dầu, dầu mỡ nhờn, chất bôi trơn làm sạch động cơ, khí dầu mỏ hóa lỏng và các sản phẩm liên quan |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ loại Nhà nước cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế; bán buôn đồ gỗ mỹ nghệ, nội thất gia dụng, văn phòng, trường học |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng, máy công nghiệp, máy lâm nghiệp, máy khai thác mỏ, máy công cụ, máy tạo hình kim loại; bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, dầu mỡ nhờn, chất bôi trơn làm sạch động cơ, khí dầu mỏ hóa lỏng và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn ván sàn, cầu thang, cánh cửa; bán buôn gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác; bán buôn đồ gỗ xây dựng |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu, dầu mỡ nhờn, chất bôi trơn làm sạch động cơ và các sản phẩm liên quan |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế; bán lẻ đồ gỗ mỹ nghệ, nội thất gia dụng, văn phòng, trường học |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng; bán lẻ nông, lâm sản nguyên liệu (trừ loại Nhà nước cấm); bán lẻ ván sàn, cầu thang, cánh cửa; bán lẻ gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác; bán lẻ đồ gỗ xây dựng; bán lẻ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại; tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo, sinh nhật |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (Trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
9319 | Hoạt động thể thao khác (Trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các khu vui chơi giải trí ; hoạt động văn hóa (trừ hoạt động Nhà nước cấm) |