1001051619 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH TUẤN LONG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH TUẤN LONG | |
---|---|
Mã số thuế | 1001051619 |
Địa chỉ | Nhà ông Trần Văn Cầu, thôn Trưng Vương, Xã Vũ Lăng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI VĂN TUẤN ( sinh năm 1981 - Thái Bình) |
Điện thoại | 0966248685 |
Ngày hoạt động | 2014-12-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 1001051619 lần cuối vào 2023-09-23 21:39:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: - Xây dựng công trình thủy lợi; xây dựng đường dây và công trình thu phát sóng viễn thông; xây dựng đường dây và trạm biến áp từ 35KV trở xuống; - Xây dựng đường ống và hệ thống nước; - Xây dựng các công trình văn hóa; - Xây dựng các công trình cửa: Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa; nhà máy xử lý nước thải; các trạm bơm; - Khoan nguồn nước. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng đường hầm - Xây dựng công trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu dân cư và đô thị - Xây dựng công trình đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; - Xây dựng đập và đê. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán buôn dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng và công nghiệp . |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm, hợp kim nhôm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm làm bằng kim loại dùng trong ngành xây dựng, công nghiệp; bán buôn các sản phẩm đồ gỗ dùng trong ngành xây dựng, công nghiệp; bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; bán buôn các sản phẩm làm từ plastic, cao su dùng trong ngành xây dựng, công nghiệp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng; bán lẻ các sản phẩm làm bằng kim loại dùng trong ngành xây dựng, công nghiệp; bán lẻ các sản phẩm đồ gỗ dùng trong ngành xây dựng, công nghiệp; bán lẻ các sản phẩm làm từ plastic, cao su dùng trong ngành xây dựng, công nghiệp; bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng đã qua sử dụng: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe tải, bán rơmooc |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy xúc, máy lu, máy ủi không kèm người điều khiển |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |