0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm và trồng cây hàng năm khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi cá tầm, cá hồi nước lạnh và nuôi trồng thủy sản nội địa |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0610 |
Khai thác dầu thô |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0893 |
Khai thác muối |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May và gia công may mặc công nghiệp |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch không nung các loại |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung Chi tiết: Sản xuất lò đốt rác các loại |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải độc hại (trừ các loại rác thải độc hại Nhà nước cấm) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại (chỉ hoạt động sau khi có đủ các điều kiện theo quy định của Nhà nước) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại (chỉ hoạt động sau khi có đủ các điều kiện theo quy định của Nhà nước) |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình bằng vật liệu chịu nhiệt (lò đốt rác và các loại lò tương tự khác) |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô, máy xây dựng, máy nông nghiệp, máy móc chế tạo khí. |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn cá tầm, cá hồi, cây dược liệu, cây hương liệu và bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn linh kiện, thiết bị và phụ tùng máy in, máy photo, máy xây dựng, máy móc chế tạo khí, máy may công nghiệp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn giấy photo, giấy công nghiệp cho ngành may, băng dính công nghiệp, mực máy in, mực máy photo, linh kiện máy in, linh kiện máy photo, vật tư cho ngành in phun quảng cáo; bán buôn lò đốt rác và các loại lò tương tự khác; bán buôn phân bón. |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gốm sứ thủy tinh, sứ vệ sinh, sứ dân dụng các loại |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giấy photo, giấy công nghiệp cho ngành may, băng dính công nghiệp, mực máy in, mực máy photo, linh kiện máy in, linh kiện máy photo, vật tư cho ngành in phun quảng cáo; bán lẻ lò đốt rác và các loại lò tương tự khác |
7310 |
Quảng cáo Chi tiết: Thiết kế lắp đặt thi công quảng cáo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa |