1000966010 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH MINH ANH
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH MINH ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH ANH WORKS CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MINH ANH., JSC |
Mã số thuế | 1000966010 |
Địa chỉ | Nhà ông Nguyễn Văn Công, Khu Nhân Cầu 1, Thị Trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN CÔNG |
Điện thoại | 0989034989 |
Ngày hoạt động | 2012-04-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quỳnh Phụ - Hưng Hà |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1000966010 lần cuối vào 2024-01-05 15:05:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN THÀNH TRUNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông, gạch không nung và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi; xây dựng công trình thu phát sóng viễn thông |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp; xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp điện từ 35 KV trở xuống; xây dựng công trình đường hầm |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, quặng sắt |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán lẻ vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh và liên tỉnh theo tuyến cố định và hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình cầu - đường bộ, thủy lợi, thủy điện; Giám sát thi công xây dựng lắp đặt thiết bị, công nghệ điện công trình dân dụng và công nghiệp; Khảo sát địa hình, địa chính, trắc địa công trình; Khảo sát địa chất công trình; Thiết kế, thẩm tra thiết kế: Kiến trúc công trình, quy hoạch xây dựng, nội ngoại thất công trình, Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình cầu đường; Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp điện trong công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp, thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông cấp IV, công trình thủy lợi cấp IV; Tư vấn đấu thầu; Tư vấn lập dự án, dự toán, thẩm tra dự toán công trình xây dựng (trong lĩnh vực công ty được phép thiết kế). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp, xây dựng; cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |