1000319711 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ TƯ VẤN HOÀNG MINH
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ TƯ VẤN HOÀNG MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG MINH BUILD AND CONSULTANT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOANG MINH BCCO |
Mã số thuế | 1000319711 |
Địa chỉ | Nhà ông Ly, xóm 10, Xã Quỳnh Ngọc, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Ngọc Ly |
Điện thoại | 0363244517 - 0912 |
Ngày hoạt động | 2002-08-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quỳnh Phụ - Hưng Hà |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1000319711 lần cuối vào 2024-01-05 11:57:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN THÀNH TRUNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau sạch, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cỏ Vertiver và cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Bán buôn các loại giống cây trồng |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng; trồng tre Đài Loan |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông, gạch bê tông, gạch không nung và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu, đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình điện từ 35 KV trở xuống, công trình nước sạch |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng, nạo vét, san lấp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn các loại giống cây trồng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than, củi |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón (đạm, lân, ka li, NPK), phân vi sinh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; bán lẻ phân bón (đạm, lân, ka li, NPK), phân vi sinh; bán lẻ than, củi; bán lẻ các loại giống cây trồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: + Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán nội ngoại thất công trình; thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán công trình giao thông; thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi; thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán cấp thoát nước công trình xây dựng; thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán quy hoạch xây dựng + Tư vấn giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; tư vấn giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện + Khảo sát trắc địa công trình xây dựng + Tư vấn đấu thầu xây dựng; tư vấn lập, quản lý dự án đầu tư xây dựng + Lập, thẩm tra báo cáo kinh tế kỹ thuật, dự án, dự toán công trình xây dựng (trong những lĩnh vực công ty được phép thiết kế) |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: Chuyển giao tiến bộ khoa học kỹ thuật nông nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu, ứng dụng, chuyển giao công nghệ sản xuất bê tông, gạch bê tông, gạch không nung và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng và máy móc, thiết bị khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |