1000283857 - CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN THÀNH
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN THÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN THANH JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THIEN THANH., JSC |
Mã số thuế | 1000283857 |
Địa chỉ | Km 24, đường 39A, Xã Hồng Lĩnh, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH THỊ CÚC |
Điện thoại | 02273952568 - 0915 |
Ngày hoạt động | 2001-12-06 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thái Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1000283857 lần cuối vào 2024-01-05 07:16:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Dịch vụ làm đất |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi Chi tiết: Sản xuất khăn bông và hàng dệt thoi khác |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết: Tẩy, nhuộm vải dệt, sợi, sản phẩm dệt bao gồm cả quần áo; hồ vải, nhuộm, hấp, làm co, chống co, ngâm kiềm vải, sản phẩm dệt bao gồm cả quần áo; tẩy quần áo bò; xếp nếp và các công việc tương tự trên sản phẩm dệt; in lụa trang phục và sản phẩm dệt. |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng thêu xuất khẩu và nội địa |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1811 | In ấn Chi tiết: In nhãn mác trên giấy, ni long |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch tuynel |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch, ngói không nung |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc nông nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; xây dựng công trình nước sạch; xây dựng đường ống và hệ thống nước; xây dựng các công trình cửa: Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa; nhà máy xử lý nước thải; các trạm bơm; xây dựng các công trình đường dây và trạm biến áp điện từ 220KV trở xuống; xây dựng các công trình chiếu sáng công cộng. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; xây dựng đập và đê; xây dựng đường hầm, các công trình thể thao ngoài trời; xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp và chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý các loại hàng hóa công ty kinh doanh |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại ngũ cốc khác; bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vải, khăn bông, hàng may mặc |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử gia dụng |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, khí dầu mỏ hóa lỏng và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, đồng, gang, nhôm, tôn |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu, vật tư và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; bán buôn, xuất nhập khẩu bông, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và thuốc nhuộm, hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm) dung trong ngành dệt may. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu, hàng may mặc và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày, sắt, thép, inox, đồng, gang, nhôm, tôn, khí dầu mỏ hóa lỏng và các sản phẩm liên quan; bán lẻ thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động bến bãi đỗ xe ô tô và dịch vụ khác hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |