1000214966 - CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ ĐƯỜNG BỘ THÁI BÌNH
CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ ĐƯỜNG BỘ THÁI BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | THAI BINH ROAD MANAGEMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THAI BINH R.M - COMPANY.,JSC |
Mã số thuế | 1000214966 |
Địa chỉ | Số 370 đường Long Hưng, Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Ngọc Tùng ( sinh năm 1973 - Thái Bình) |
Điện thoại | 02273747906 |
Ngày hoạt động | 2008-10-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thái Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1000214966 lần cuối vào 2024-01-05 23:13:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN SƠN NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện bê tông đúc sẵn |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế tạo các thiết bị máy phục vụ xây dựng giao thông và duy tu bảo dưỡng đường bộ; sản xuất máy móc, vật tư, thiết bị ngành cơ khí, giao thông vận tải, ngành công nghiệp, xây dựng, các mặt hàng phục vụ an toàn giao thông (bao gồm cả sơn dẻo nhiệt) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị thi công xây dựng |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng, duy tu, sửa chữa, bảo dưỡng công trình đường bộ; xây dựng công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây lắp các công trình điện; xây dựng đường dây và trạm biến áp không giới hạn quy mô cấp điện áp |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng đường ống và hệ thống cấp nước sạch dùng cho sinh hoạt, công nghiệp; xây dựng đường ống và hệ thống đường nước như hệ thống thủy lợi (kênh), hồ chứa; xây dựng các công trình cửa: Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa, nhà máy xử lý nước thải, các trạm bơm dùng cho khu dân cư, khu đô thị, khu hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng công trình bưu chính, viễn thông |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình nước sạch |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; xây dựng đập và đê |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng đường hầm, các công trình thể thao ngoài trời; xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp và chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, đĩa vệ tinh, hệ thống chiếu sáng, hệ thống phòng cháy chữa cháy, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm, tín hiệu điện và đèn trên đường phố, đèn trên đường băng sân bay |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt thiết bị cấp, thoát nước và thiết bị vệ sinh, đường ống dẫn hơi nước; lắp đặt hệ thống đường ống nước phục vụ chữa cháy, phòng cháy; lắp đặt hệ thống phun nước tưới cây; lắp đặt hệ thống ống dẫn cấp, thoát nước; lắp đặt hệ thống sưởi và điều hòa không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các biển báo giao thông, đèn tín hiệu |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn cát, đá, nhựa đường và vật liệu xây dựng khác |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động điều hành tại các bến phà |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình giao thông; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cấp III, cấp IV |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra thành phần vật lý và hiệu suất của vật liệu; kiểm tra chất lượng và độ tin cậy; kiểm tra an toàn đường xá thường kỳ của xe có động cơ; kiểm tra việc sử dụng các kiểu mẫu hoặc mô hình |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Nghiên cứu, ứng dụng công nghệ mới để duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa nhằm tăng hiệu quả quản lý và chất lượng cầu, đường bộ |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Lắp đặt các biển quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy lu, máy xúc, máy rải, máy ủi |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |