1000214187 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VIỆT ĐỨC
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VIỆT ĐỨC | |
---|---|
Mã số thuế | 1000214187 |
Địa chỉ | Số 673, đường Long Hưng, tổ 24, Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN BIỂN |
Điện thoại | 02276568972 |
Ngày hoạt động | 1995-05-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thái Bình - Vũ Thư |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 1000214187 lần cuối vào 2024-01-05 19:11:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN THÀNH TRUNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện bê tông đúc sẵn |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị nhà máy nước |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng, duy tu, sửa chữa, bảo dưỡng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình mương, máng; kè đê sông, biển; xây dựng đường ống và hệ thống nước; xây dựng các công trình cửa; xây dựng công trình hệ thống nước thải, nhà máy xử lý nước thải, các trạm bơm nước (bao gồm cả sửa chữa); xây dựng nhà máy năng lượng; nạo vét luồng lạch sông, biển; xây dựng các công trình thu phát sóng viễn thông; xây dựng các công trình đường dây và trạm biến áp điện từ 35 KV trở xuống. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; xây dựng đập và đê; xây dựng đường hầm, các công trình thể thao ngoài trời; xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp và chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt khung nhà thép, thang máy, cầu thang tự động, cửa tự dộng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, biển quảng cáo |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý chống thấm công trình; xử lý móng cọc công trình, đóng cọc khoan nhồi, đóng cọc bê tông; xử lý chống mối mọt công trình. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu và đồ uống có cồn; bán buôn nước khoáng và các loại đồ uống không có cồn. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; bán buôn xăng dầu, khí dầu mỏ hóa lỏng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn, đồng, nhôm, inox, gang |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu và đồ uống có cồn; bán lẻ nước khoáng và các loại đồ uống không có cồn. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sắt, thép, tôn, đồng, nhôm, inox, gang |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe ô tô, xe khách nội tỉnh, liên tỉnh theo tuyến cố định và hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Hoạt động dịch vụ cầm đồ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý các dự án đầu tư, đánh giá hiệu quả dự án đầu tư; tư vấn thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu; tư vấn hỗ trợ vay vốn cho doanh nghiệp; tư vấn xúc tiến đầu tư; tư vấn cho các nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào Việt Nam. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy lu, máy xúc, máy rải, máy ủi và máy móc, thiết bị khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Phòng chống và xử lý mối mọt cho nhà cửa và các công trình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8291 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |