1811 |
In ấn (trừ các loại Nhà nước cấm) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in (trừ các loại Nhà nước cấm) |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 |
Sản xuất điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện (trừ Lưới điện quốc gia) |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết:
- Khai thác nước từ sông, hồ, ao, nước ngầm;
- Thu nước mưa;
- Thanh lọc nước để cung cấp;
- Xử lý nước cho mục đích công nghiệp và các mục đích khác;
- Khai thác, xử lý, cung cấp nước sạch phục vụ cho sinh hoạt và kinh doanh;
- Cung cấp nước thông qua mạng lưới đường ống, bằng xe bồn chuyên chở hoặc các phương tiện khác; |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu (trừ các loại Nhà nước cấm) |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết:
- Đại lý mua bán hàng hóa (trừ hoạt động của các đấu giá viên);
- Môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới hôn nhân).
(Trừ hoạt động Đấu giá hàng hóa) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh vật tư chuyên ngành cấp thoát nước |
4690 |
Bán buôn tổng hợp (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ các loại Nhà nước cấm) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy nội địa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết:
- Hoạt động điều hành bến xe;
- Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ;
- Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ;
- Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ; |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết:
- Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển (trừ vận tải hàng không);
- Logistics (trừ vận tải hàng không);
- Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay;
- Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan; |
5310 |
Bưu chính Chi tiết:
- Cung ứng dịch vụ bưu chính trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh;
- Cung ứng dịch vụ bưu chính quốc tế. |
5320 |
Chuyển phát |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây (không bao gồm thiết lập mạng viễn thông) |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây (không bao gồm thiết lập mạng viễn thông) |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác (không bao gồm thiết lập mạng viễn thông) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết:
- Môi giới bất động sản;
- Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý);
- Sàn giao dịch bất động sản;
- Quản lý bất động sản; |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7310 |
Quảng cáo (Trừ quảng cáo bị Nhà nước cấm) |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết:
- Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa phục vụ khách du lịch nội địa;
- Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế phục vụ khách du lịch quốc tế đến Việt Nam và khách du lịch ra nước ngoài. |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bảo vệ |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Việc cung cấp các nhân viên đáp ứng dịch vụ tổng hợp theo yêu cầu của khách hàng như: làm sạch thông thường bên trong, bảo dưỡng, dọn dẹp rác, bảo vệ, gửi thư, lễ tân, giặt là và các dịch vụ có liên quan đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Những hoạt động này không liên quan hoặc không chịu trách nhiệm đến công việc hoặc hoạt động chính của khách hàng |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |