0901140108 - CÔNG TY CỔ PHẦN MYTA BEAUTY
CÔNG TY CỔ PHẦN MYTA BEAUTY | |
---|---|
Tên quốc tế | MYTA BEAUTY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MYTA BEAUTY JSC |
Mã số thuế | 0901140108 |
Địa chỉ | Nhà phố PT02A-08 Vịnh Đảo, Sky Oasis 2, khu đô thị Ecopark, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HẠ MY ( sinh năm 1994 - Bắc Giang) |
Điện thoại | 0984888422 |
Ngày hoạt động | 2023-05-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Văn Giang - Khoái Châu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0901140108 lần cuối vào 2024-06-20 10:05:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết : Bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống các loại chứa cồn, không chứa cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán mỹ phẩm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy chuyên ngành mỹ phẩm và thẩm mỹ |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Loại trừ: Những loại nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm, son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm mỹ phẩm dùng cho mắt và đồ dùng trang điểm khác |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết : Bán lẻ nước hoa, nước thơm -Bán lẻ vật phẩm vệ sinh: Nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Loại trừ: Hoạt động đấu giá). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà có phòng cho khách thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không hoạt động tại trụ sở) |
7310 | Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Hoạt động của bệnh viện đa khoa, bệnh viện răng hàm mặt, bệnh viện phẫu thuật thẩm mỹ. (Không hoạt động tại trụ sở) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Phòng khám chuyên khoa phẫu thuật thẩm mỹ, Phòng khám chuyên khoa da liễu (không lưu trú bệnh nhân) (trừ dịch vụ massage, xoa bóp) |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ hoạt động xăm, phun, thêu trên da (không sử dụng thuốc gây tê dạng tiêm) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc da mặt (trừ các hoạt động gây chảy máu). Dịch vụ trang điểm (trừ hoạt động gây chảy máu) |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (Không hoạt động tại trụ sở) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |