0901094500 - CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ KIẾN TRÚC HÀ PHONG
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ KIẾN TRÚC HÀ PHONG | |
---|---|
Tên quốc tế | HA PHONG ARCHITECTURAL DESIGN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HPAC.CO |
Mã số thuế | 0901094500 |
Địa chỉ | Thôn Dưỡng Phú, Xã Chính Nghĩa, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRỌNG MINH ( sinh năm 1983 - Hưng Yên) |
Điện thoại | 0839989556 |
Ngày hoạt động | 2021-01-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Hưng Yên - Kim Động |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0901094500 lần cuối vào 2023-12-15 22:35:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LCD VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (trừ các loại Nhà nước cấm) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (trừ các loại Nhà nước cấm) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (trừ các loại Nhà nước cấm) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (trừ các loại Nhà nước cấm) |
0610 | Khai thác dầu thô (trừ các loại Nhà nước cấm) |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (trừ các loại Nhà nước cấm) |
0710 | Khai thác quặng sắt (trừ các loại Nhà nước cấm) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (trừ các loại Nhà nước cấm) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (trừ các loại Nhà nước cấm) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (trừ các loại Nhà nước cấm) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (trừ các loại Nhà nước cấm) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (trừ các loại Nhà nước cấm) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây và trạm biến thế 35KV trở xuống |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Thi công xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng; Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Thi công xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động dò mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng trong một bộ phận thông thường khác nhau về thể loại cấu trúc, yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị dùng riêng như: Xây dựng nền móng của toà nhà (gồm đóng cọc, xây dựng nền móng của toà nhà, đóng cọc, uốn thép, xây gạch và đặt đá, lợp mái bao phủ toà nhà); Xây dựng bể bơi ngoài trời |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa (loại trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, vật tư thủy sản; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, hạt giống, phân bón (trừ các loại Nhà nước cấm), động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh; Bán lẻ dầu hoả, bình ga, than, củi sử dụng làm nhiên liệu để đun nấu trong gia đình |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đầu tư xây dựng: Lập dự án, lập hồ sơ mời thầu, thẩm định dự án, thẩm định hồ sơ mời thầu, tư vấn thầu các bước thuộc dự án đầu tư xây dựng; Quản lý và điều hành dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, bản vẽ thi công, tổng dự toán, dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, điện hạ thế. Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất. Thiết kế, thẩm tra thiết kế các công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất (không bao gồm hoạt động thiết kế) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, vật tư thủy sản; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ các loại Nhà nước cấm) |