0901056505 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HGG
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HGG | |
---|---|
Tên quốc tế | HGG COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0901056505 |
Địa chỉ | Thôn Thổ Cầu, Xã Nghĩa Dân, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG ANH |
Điện thoại | 0904116666 |
Ngày hoạt động | 2019-05-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Hưng Yên - Kim Động |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0901056505 lần cuối vào 2024-01-12 13:36:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp, chế tạo các loại thiết bị, phương tiện vận tải phòng cháy chữa cháy |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất, kinh doanh phương tiện phòng cháy, chữa cháy. (Điều 53 Luật phòng cháy chữa cháy) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành, bảo trì các thiết bị đã cung cấp và lắp đặt; Sửa chữa bảo trì thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, chống đột nhập, thang máy, hệ thống quạt tăng áp hút khói, hệ thống điều hòa thông gió, hệ thống điện, nước và hệ thống cấp thoát nước |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Duy tu, sửa chữa nạo vét hệ thống thoát nước, xử lý nước thải, chất thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống âm thanh; hệ thống chống sét; hệ thống thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa, cửa tự động; Hệ thống đèn chiếu sáng, đèn trang trí, biển quản cáo điện tử, Hệ thống phòng cháy chữa cháy; hệ thống điện tử viễn thông; hệ thống camera quan sát, bảo vệ, chống đột nhập; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (trừ đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (trừ đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Môi giới mua bán hàng hóa - Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa, |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết:- Buôn bán vật tư, thiết bị y tế - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện - Bán buôn máy móc công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn các loại máy móc công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. - Bán buôn thiết bị phụ tùng và dụng cụ đo lường: máy phân tích khoa học, thiết bị đo kiểm, thiết bị phòng thí nghiệm - Kinh doanh máy móc, thiết bị và phụ tùng , phương tiện phòng cháy và chữa cháy; thiết bị bảo vệ, camera, thiết bị chống sét, bảo hộ lao động , thiết bị cứu hộ, cứu nạn |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác - Bán buôn dầu thô - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:- Bán buôn hoá chất Buôn bán thiết bị điện, điện tử tin học, bưu chính viễn thông) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng ô tô, xe chuyên dụng, xe chở chất lỏng; |
4940 | Vận tải đường ống Chi tiết: Vận tải khí, khí hóa lỏng, xăng dầu, nước, chất lỏng khác, bùn than và những hàng hoá khác qua đường ống |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ, Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết:- Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình - Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; - Thiết kế và tư vấn lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, chống sét, hệ thống điện tử an toàn , hệ thống bảo vệ camera quan sát chống đột nhập, - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ, Giám sát thi công xây dựng, kiểm định xây dựng - Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan;Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế điện - cơ điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước; Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt;Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; Thiết kế phòng cháy - chữa cháy. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động chuyển giao công nghệ - Tư vấn về môi trường, Dịch vụ quan trắc môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |
8533 | Đào tạo cao đẳng Chi tiết: Dạy nghề |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy các khóa học trong lĩnh vực viễn thông, tin học |